ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 23/02 Vòng Knockouts
AS Roma
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Feyenoord

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]

Stadio Olimpico
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
1.85
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 1
0.83
U 1
0.99

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Feyenoord Feyenoord
5'
match goal 0 - 1 Santiago Gimenez
Kiến tạo: Bart Nieuwkoop
Lorenzo Pellegrini 1 - 1
Kiến tạo: Stephan El Shaarawy
match goal
15'
Leonardo Spinazzola match yellow.png
17'
Leandro Daniel Paredes match yellow.png
26'
27'
match yellow.png Lutsharel Geertruida
59'
match change Ramiz Zerrouki
Ra sân: Calvin Stengs
59'
match change Luka Ivanusec
Ra sân: Igor Paixao
66'
match yellow.png David Hancko
Zeki Celik
Ra sân: Rick Karsdorp
match change
67'
Houssem Aouar
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
71'
71'
match change Yankubah Minteh
Ra sân: Bart Nieuwkoop
78'
match change Ayase Ueda
Ra sân: Santiago Gimenez
Obite Ndicka
Ra sân: Diego Javier Llorente Rios
match change
85'
90'
match yellow.png Quinten Timber
Nicola Zalewski
Ra sân: Stephan El Shaarawy
match change
91'
Baldanzi Tommaso
Ra sân: Paulo Dybala
match change
102'
Obite Ndicka match yellow.png
103'
Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Leonardo Spinazzola
match change
106'
107'
match yellow.png Mats Wieffer
120'
match change Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Mats Wieffer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Feyenoord Feyenoord
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
669
 
Số đường chuyền
 
487
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
18
6
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
30
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
21
3
 
Corners (Overtime)
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
121
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Houssem Aouar
35
Baldanzi Tommaso
59
Nicola Zalewski
69
Jose Angel Esmoris Tasende
19
Zeki Celik
5
Obite Ndicka
67
João Costa
17
Sardar Azmoun
63
Pietro Boer
20
Renato Junior Luz Sanches
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
6
Chris Smalling
AS Roma AS Roma 4-3-3
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
99
Svilar
37
Spinazzola
23
Mancini
14
Rios
2
Karsdorp
7
Pellegrini
16
Paredes
4
Cristante
92
Shaarawy
90
Lukaku
21
Dybala
22
Wellenreuther
4
Geertruida
3
Beelen
33
Hancko
5
Hartman
20
Wieffer
8
Timber
2
Nieuwkoop
10
Stengs
14
Paixao
29
Gimenez

Substitutes

6
Ramiz Zerrouki
17
Luka Ivanusec
19
Yankubah Minteh
7
Alireza Jahanbakhsh
9
Ayase Ueda
32
Ondrej Lingr
31
Kostas Lambrou
39
Mikki van Sas
27
Antoni Milambo
26
Givairo Read
25
Leo Sauer
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Houssem Aouar 22
Baldanzi Tommaso 35
Nicola Zalewski 59
Jose Angel Esmoris Tasende 69
Zeki Celik 19
Obite Ndicka 5
João Costa 67
Sardar Azmoun 17
Pietro Boer 63
Renato Junior Luz Sanches 20
Rui Pedro dos Santos Patricio 1
Chris Smalling 6
Feyenoord Feyenoord
6 Ramiz Zerrouki
17 Luka Ivanusec
19 Yankubah Minteh
7 Alireza Jahanbakhsh
9 Ayase Ueda
32 Ondrej Lingr
31 Kostas Lambrou
39 Mikki van Sas
27 Antoni Milambo
26 Givairo Read
25 Leo Sauer
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 10
48% Kiểm soát bóng 63.67%
8.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (52trận)
Chủ Khách
Feyenoord (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
13
3
HT-H/FT-T
5
4
4
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
3
5
1
9

AS Roma AS Roma

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 2 0 3 24 19 79.17% 1 0 37 6.93
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 1 1 1 10 5 50% 0 0 12 6.17
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 2 34 26 76.47% 7 0 53 6.59
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 26 21 80.77% 0 1 32 5.98
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 1 0 0 25 20 80% 2 0 34 6.03
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 39 90.7% 3 0 50 6.24
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 41 6.03
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 3 1 1 29 20 68.97% 1 0 43 7.48
2 Rick Karsdorp Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 20 83.33% 1 0 33 5.97
23 Gianluca Mancini Trung vệ 1 0 1 44 41 93.18% 0 2 49 6.48
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 20 5.95

Feyenoord Feyenoord

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 0 37 5.79
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 5 41.67% 2 2 23 6.41
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 26 26 100% 0 0 41 7.28
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 17 6.16
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 34 6.11
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 2 1 1 6 4 66.67% 0 0 13 7.18
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 15 88.24% 0 0 27 6.33
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 23 6.34
14 Igor Paixao Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 17 6.19
3 Thomas Beelen Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 31 6.4
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 26 83.87% 1 0 38 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi