ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 5, 24/10 Vòng League Round
AS Roma
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Dynamo Kyiv
Stadio Olimpico
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.87
+1
0.97
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.48
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
22'
match yellow.png Taras Mykhavko
Artem Dovbyk 1 - 0 match pen
23'
36'
match yellow.png Valentyn Rubchynskyi
Jose Angel Esmoris Tasende match yellow.png
44'
Eldor Shomurodov
Ra sân: Artem Dovbyk
match change
53'
Bryan Cristante
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
53'
63'
match change Mykola Shaparenko
Ra sân: Oleksandr Andrievsky
63'
match change Vladyslav Kabaev
Ra sân: Nazar Voloshyn
63'
match change Volodymyr Brazhko
Ra sân: Valentyn Rubchynskyi
Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Niccolo Pisilli
match change
68'
68'
match change Vladyslav Vanat
Ra sân: Eduardo Guerrero
Paulo Dybala
Ra sân: Baldanzi Tommaso
match change
68'
81'
match change Vitaliy Buyalskyi
Ra sân: Mykola Mykhailenko
84'
match yellow.png Vladyslav Kabaev
90'
match yellow.png Mykola Shaparenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
598
 
Số đường chuyền
 
375
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
22
19
 
Cản phá thành công
 
5
11
 
Thử thách
 
16
24
 
Long pass
 
24
145
 
Pha tấn công
 
61
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Paulo Dybala
4
Bryan Cristante
7
Lorenzo Pellegrini
14
Eldor Shomurodov
16
Leandro Daniel Paredes
98
Mathew Ryan
15
Mats Hummels
12
Saud Abdulhamid
66
Buba Sangare
89
Renato Marin
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 5-3-2
99
Svilar
22
Canseco
5
Ndicka
19
Celik
3
Tasende
28
Fee
17
Kone
59
Zalewski
61
Pisilli
35
Tommaso
11
Dovbyk
35
Neshcheret
24
Tymchyk
40
Bilovar
4
Popov
32
Mykhavko
2
Vivcharenko
91
Mykhailenko
18
Andrievsky
15
Rubchynskyi
9
Voloshyn
39
Guerrero

Substitutes

6
Volodymyr Brazhko
11
Vladyslav Vanat
29
Vitaliy Buyalskyi
22
Vladyslav Kabaev
10
Mykola Shaparenko
51
Valentyn Morgun
3
Maksym Dyachuk
1
Georgi Bushchan
20
Oleksandr Karavaev
44
Vladyslav Dubinchak
23
Navin Malysh
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Paulo Dybala 21
Bryan Cristante 4
Lorenzo Pellegrini 7
Eldor Shomurodov 14
Leandro Daniel Paredes 16
Mathew Ryan 98
Mats Hummels 15
Saud Abdulhamid 12
Buba Sangare 66
Renato Marin 89
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
6 Volodymyr Brazhko
11 Vladyslav Vanat
29 Vitaliy Buyalskyi
22 Vladyslav Kabaev
10 Mykola Shaparenko
51 Valentyn Morgun
3 Maksym Dyachuk
1 Georgi Bushchan
20 Oleksandr Karavaev
44 Vladyslav Dubinchak
23 Navin Malysh

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
59.67% Kiểm soát bóng 46.67%
13.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (16trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
2
0
2
4

AS Roma AS Roma

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 0 0 22 6.33
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 32 6.42
5 Evan Ndicka Trung vệ 1 1 0 24 22 91.67% 0 1 28 6.81
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.39
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 0 10 6.76
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 0 4 38 7.16
28 Enzo Le Fee Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 2 1 26 6.7
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 21 21 100% 0 0 23 6.36
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 24 6.38
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 2 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.99
61 Niccolo Pisilli Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 14 6.3

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Oleksandr Andrievsky Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 21 5.95
24 Oleksandr Tymchyk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 5.96
4 Denys Popov Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 6.15
39 Eduardo Guerrero Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 10 5.92
35 Ruslan Neshcheret Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 19 5.9
91 Mykola Mykhailenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 4 50% 0 0 12 6.3
9 Nazar Voloshyn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.87
2 Kostyantyn Vivcharenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 16 5.88
15 Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 5.91
40 Kristian Bilovar Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 20 6.33
32 Taras Mykhavko Defender 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 18 5.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi