ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 10/11 Vòng 12
AS Roma
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Bologna
Stadio Olimpico
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2.25
0.89
U 2.25
0.97
1
2.00
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Bologna Bologna
23'
match change Jesper Karlsson
Ra sân: Dan Ndoye
25'
match goal 0 - 1 Santiago Thomas Castro
45'
match yellow.png Lorenzo De Silvestri
46'
match change Stefan Posch
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
Eldor Shomurodov
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
57'
Samuel Dahl
Ra sân: Zeki Celik
match change
61'
Baldanzi Tommaso
Ra sân: Niccolo Pisilli
match change
61'
Stephan El Shaarawy 1 - 1 match goal
63'
66'
match goal 1 - 2 Riccardo Orsolini
Kiến tạo: Santiago Thomas Castro
67'
match change Giovanni Fabbian
Ra sân: Jens Odgaard
68'
match yellow.png Juan Miranda
68'
match change Thijs Dallinga
Ra sân: Santiago Thomas Castro
72'
match var Thijs Dallinga Goal Disallowed
77'
match goal 1 - 3 Jesper Karlsson
Kiến tạo: Juan Miranda
Leandro Daniel Paredes
Ra sân: Manu Kone
match change
80'
Stephan El Shaarawy 2 - 3
Kiến tạo: Eldor Shomurodov
match goal
82'
84'
match change Nicolo Casale
Ra sân: Riccardo Orsolini
Gianluca Mancini match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Jesper Karlsson
Stephan El Shaarawy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
8
21
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
414
 
Số đường chuyền
 
361
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
5
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
7
 
Long pass
 
6
94
 
Pha tấn công
 
79
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Leandro Daniel Paredes
35
Baldanzi Tommaso
26
Samuel Dahl
14
Eldor Shomurodov
98
Mathew Ryan
28
Enzo Le Fee
15
Mats Hummels
12
Saud Abdulhamid
66
Buba Sangare
89
Renato Marin
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
Bologna Bologna 4-2-3-1
99
Svilar
3
Tasende
5
Ndicka
23
Mancini
92
2
Shaarawy
17
Kone
4
Cristante
19
Celik
61
Pisilli
18
Malvano
11
Dovbyk
1
Skorupski
29
Silvestri
31
Beukema
26
Lucumi
33
Miranda
8
Freuler
18
Pobega
7
Orsolini
21
Odgaard
11
Ndoye
9
Castro

Substitutes

3
Stefan Posch
15
Nicolo Casale
80
Giovanni Fabbian
24
Thijs Dallinga
10
Jesper Karlsson
30
Benjamin Dominguez
6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
34
Federico Ravaglia
23
Nicola Bagnolini
82
Kacper Urbanski
2
Emil Holm
14
Samuel Iling
19
Lewis Ferguson
16
Tommaso Corazza
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Leandro Daniel Paredes 16
Baldanzi Tommaso 35
Samuel Dahl 26
Eldor Shomurodov 14
Mathew Ryan 98
Enzo Le Fee 28
Mats Hummels 15
Saud Abdulhamid 12
Buba Sangare 66
Renato Marin 89
Bologna Bologna
3 Stefan Posch
15 Nicolo Casale
80 Giovanni Fabbian
24 Thijs Dallinga
10 Jesper Karlsson
30 Benjamin Dominguez
6 Nikola Moro
22 Charalampos Lykogiannis
34 Federico Ravaglia
23 Nicola Bagnolini
82 Kacper Urbanski
2 Emil Holm
14 Samuel Iling
19 Lewis Ferguson
16 Tommaso Corazza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59.67% Kiểm soát bóng 55%
13.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (16trận)
Chủ Khách
Bologna (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
4
6
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
0
2

AS Roma AS Roma

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 4 2 0 24 14 58.33% 5 0 48 7.95
4 Bryan Cristante Tiền vệ trụ 1 0 0 50 38 76% 1 2 63 6.13
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.15
23 Gianluca Mancini Trung vệ 3 1 0 44 33 75% 1 2 57 6.09
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 3 48 37 77.08% 4 1 66 6.48
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo thứ 2 0 0 1 7 7 100% 1 0 11 6.49
5 Evan Ndicka Trung vệ 1 1 0 51 47 92.16% 0 2 65 6.84
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 38 26 68.42% 0 0 41 5.38
11 Artem Dovbyk Tiền đạo thứ 2 1 0 2 20 14 70% 0 3 32 6.54
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 0 2 30 6.09
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 1 0 1 27 24 88.89% 0 3 41 6.81
26 Samuel Dahl Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 28 6.2
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.28
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 2 0 2 21 17 80.95% 2 0 29 6.55
61 Niccolo Pisilli Tiền vệ trụ 1 1 1 10 8 80% 0 0 19 6.52

Bologna Bologna

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 2 23 18 78.26% 0 1 32 6.62
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 46 6.43
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 40 27 67.5% 0 0 48 6.67
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 0 64 6
10 Jesper Karlsson Cánh trái 3 1 1 15 12 80% 1 0 27 6.76
21 Jens Odgaard Cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 0 6 28 6.86
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 4 1 1 17 12 70.59% 2 3 37 7.67
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 23 6.37
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.15
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 1 1 3 47 36 76.6% 5 0 66 7.06
31 Sam Beukema Trung vệ 1 0 0 37 29 78.38% 0 2 49 6.78
24 Thijs Dallinga Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 6 100% 0 0 12 6.13
11 Dan Ndoye Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.08
18 Tommaso Pobega Tiền vệ trụ 1 0 1 25 19 76% 0 0 36 6.44
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo thứ 2 1 1 2 10 8 80% 0 1 23 7.73
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi