ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 06/03 Vòng 28
AS Roma 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Atalanta 1
Rome Stadio Olimpico
Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
2.72
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Atalanta Atalanta
Bryan Cristante match yellow.png
9'
Tammy Abraham match yellow.png
21'
21'
match change Giuseppe Pezzella
Ra sân: Davide Zappacosta
Tammy Abraham 1 - 0
Kiến tạo: Nicolo Zaniolo
match goal
32'
46'
match change Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Mario Pasalic
60'
match change Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Teun Koopmeiners
60'
match change Jeremie Boga
Ra sân: Matteo Pessina
Matias Nicolas Vina Susperreguy
Ra sân: Nicola Zalewski
match change
62'
Henrik Mkhitaryan match yellow.png
66'
Marash Kumbulla match yellow.png
69'
Jordan Veretout
Ra sân: Nicolo Zaniolo
match change
75'
78'
match yellow.png Ruslan Malinovskyi
82'
match change Berat Djimsiti
Ra sân: Jose Luis Palomino
Felix Afena-Gyan
Ra sân: Tammy Abraham
match change
84'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
84'
Roger Ibanez Da Silva
Ra sân: Rick Karsdorp
match change
84'
Roger Ibanez Da Silva match yellow.png
85'
86'
match yellow.png Merih Demiral
90'
match yellow.pngmatch red Marten de Roon
90'
match yellow.png Marten de Roon
Henrik Mkhitaryan match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Atalanta Atalanta
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
20
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
310
 
Số đường chuyền
 
592
75%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
4
20
 
Đánh đầu
 
20
5
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
11
16
 
Đánh chặn
 
17
16
 
Ném biên
 
24
23
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
144
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Carles Pérez Sayol
5
Matias Nicolas Vina Susperreguy
17
Jordan Veretout
52
Edoardo Bove
64
Felix Afena-Gyan
42
Amadou Diawara
92
Stephan El Shaarawy
27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
3
Roger Ibanez Da Silva
15
Ainsley Maitland-Niles
14
Eldor Shomurodov
87
Daniel Fuzato
AS Roma AS Roma 3-4-1-2
Atalanta Atalanta 4-2-3-1
1
Patricio
24
Kumbulla
6
Smalling
23
Mancini
59
Zalewski
4
Cristante
77
Mkhitaryan
2
Karsdorp
7
Pellegrini
9
Abraham
22
Zaniolo
1
Musso
33
Hateboer
28
Demiral
6
Palomino
77
Zappacosta
15
Roon
11
Freuler
32
Pessina
7
Koopmeiners
88
Pasalic
59
Miranchuk

Substitutes

3
Joakim Maehle
57
Marco Sportiello
19
Berat Djimsiti
31
Francesco Rossi
20
Valentin Mihaila
46
Giorgio Cittadini
9
Luis Fernando Muriel Fruto
18
Ruslan Malinovskyi
13
Giuseppe Pezzella
42
Giorgio Scalvini
10
Jeremie Boga
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Carles Pérez Sayol 11
Matias Nicolas Vina Susperreguy 5
Jordan Veretout 17
Edoardo Bove 52
Felix Afena-Gyan 64
Amadou Diawara 42
Stephan El Shaarawy 92
Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
Roger Ibanez Da Silva 3
Ainsley Maitland-Niles 15
Eldor Shomurodov 14
Daniel Fuzato 87
Atalanta Atalanta
3 Joakim Maehle
57 Marco Sportiello
19 Berat Djimsiti
31 Francesco Rossi
20 Valentin Mihaila
46 Giorgio Cittadini
9 Luis Fernando Muriel Fruto
18 Ruslan Malinovskyi
13 Giuseppe Pezzella
42 Giorgio Scalvini
10 Jeremie Boga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
58.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (4trận)
Chủ Khách
Atalanta (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1