ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 28/05 Vòng 38
Arsenal
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Wolves
Emirates Stadium
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.80
+1.25
1.00
O 3
0.85
U 3
0.95
1
1.44
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Wolves Wolves
Granit Xhaka 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Fernando de Jesus
match goal
11'
Granit Xhaka 2 - 0 match goal
14'
Bukayo Saka 3 - 0
Kiến tạo: Leandro Trossard
match goal
27'
46'
match change Rayan Ait Nouri
Ra sân: Hugo Bueno
46'
match change Ruben Neves
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
Thomas Partey Goal Disallowed match var
53'
Gabriel Fernando de Jesus 4 - 0
Kiến tạo: Leandro Trossard
match goal
58'
Reiss Nelson
Ra sân: Bukayo Saka
match change
60'
67'
match change Boubacar Traore
Ra sân: Hee-Chan Hwang
68'
match change Toti Gomes
Ra sân: Max Kilman
Fabio Vieira
Ra sân: Granit Xhaka
match change
75'
Emile Smith Rowe
Ra sân: Martin Odegaard
match change
75'
Jakub Kiwior 5 - 0
Kiến tạo: Emile Smith Rowe
match goal
78'
Edward Nketiah
Ra sân: Leandro Trossard
match change
80'
Kieran Tierney
Ra sân: Jakub Kiwior
match change
80'
85'
match change Joseph Hodge
Ra sân: Gomes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Wolves Wolves
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
447
 
Số đường chuyền
 
428
89%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
15
11
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
9
2
 
Thử thách
 
2
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
70
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Fabio Vieira
24
Reiss Nelson
14
Edward Nketiah
10
Emile Smith Rowe
3
Kieran Tierney
30
Matt Turner
16
Robert Holding
97
Reuell Walters
41
Mauro Bandeira
Arsenal Arsenal 4-3-3
Wolves Wolves 4-3-3
1
Ramsdale
15
Kiwior
6
Magalhaes
4
White
5
Partey
34
2
Xhaka
20
Filho,Jorginho
8
Odegaard
19
Trossard
9
Jesus
7
Saka
1
Sa
22
Semedo
4
Collins
23
Kilman
64
Bueno
27
Nunes
5
Lemina
35
Gomes
37
Diarra
9
Rodriguez
11
Hwang

Substitutes

3
Rayan Ait Nouri
6
Boubacar Traore
8
Ruben Neves
24
Toti Gomes
59
Joseph Hodge
12
Matheus Cunha
21
Pablo Sarabia Garcia
15
Craig Dawson
25
Daniel Bentley
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Fabio Vieira 21
Reiss Nelson 24
Edward Nketiah 14
Emile Smith Rowe 10
Kieran Tierney 3
Matt Turner 30
Robert Holding 16
Reuell Walters 97
Mauro Bandeira 41
Wolves Wolves
3 Rayan Ait Nouri
6 Boubacar Traore
8 Ruben Neves
24 Toti Gomes
59 Joseph Hodge
12 Matheus Cunha
21 Pablo Sarabia Garcia
15 Craig Dawson
25 Daniel Bentley

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
59% Kiểm soát bóng 44.67%
17 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (17trận)
Chủ Khách
Wolves (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Arsenal Arsenal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ trụ 3 2 0 23 21 91.3% 0 0 32 8.39
19 Leandro Trossard Cánh trái 2 1 2 26 25 96.15% 4 2 46 8.89
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 3 50 39 78% 2 0 58 7.61
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 49 96.08% 0 2 63 7.36
3 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.02
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 1 1 1 33 29 87.88% 1 1 48 9.24
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 47 87.04% 0 0 64 7.49
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 40 97.56% 0 0 45 6.71
1 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 26 6.58
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 4 62 7.2
24 Reiss Nelson Cánh phải 1 1 1 7 7 100% 1 1 12 6.6
14 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.87
10 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 6.37
7 Bukayo Saka Cánh phải 3 2 1 20 16 80% 4 0 37 8.35
15 Jakub Kiwior Trung vệ 1 1 1 18 16 88.89% 0 1 29 8.29
21 Fabio Vieira Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.1

Wolves Wolves

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 20 14 70% 0 1 28 5.65
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 27 96.43% 2 0 52 5.62
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 26 4.74
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 51 96.23% 0 1 58 6.09
37 Adama Traore Diarra Cánh phải 1 0 0 20 15 75% 1 4 38 6.87
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 15 78.95% 5 0 26 5.9
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 21 5.95
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 1 44 38 86.36% 1 1 52 4.59
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 25 5.88
4 Nathan Collins Trung vệ 1 0 0 40 36 90% 0 1 49 5.47
6 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 6.11
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 5.9
35 Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 37 33 89.19% 1 1 46 5.64
24 Toti Gomes Trung vệ 1 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.05
59 Joseph Hodge Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
64 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 12 80% 3 0 26 5.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi