ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 22/04 Vòng 32
Arsenal
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Southampton
Emirates Stadium
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.05
+2
0.83
O 3
0.87
U 3
0.96
1
1.20
X
6.50
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.91
+0.75
0.97
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Southampton Southampton
1'
match goal 0 - 1 Carlos Alcaraz
14'
match goal 0 - 2 Theo Walcott
Kiến tạo: Carlos Alcaraz
Gabriel Teodoro Martinelli Silva 1 - 2
Kiến tạo: Bukayo Saka
match goal
20'
27'
match yellow.png Carlos Alcaraz
32'
match yellow.png Romain Perraud
41'
match change Duje Caleta-Car
Ra sân: Jan Bednarek
42'
match yellow.png Kyle Walker-Peters
Olexandr Zinchenko match yellow.png
45'
46'
match change Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Ra sân: Carlos Alcaraz
Leandro Trossard
Ra sân: Fabio Vieira
match change
57'
66'
match goal 1 - 3 Duje Caleta-Car
Kiến tạo: Armel Bella-Kotchap
Edward Nketiah
Ra sân: Olexandr Zinchenko
match change
72'
76'
match yellow.png Adam Armstrong
77'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Theo Walcott
77'
match change Paul Onuachu
Ra sân: Adam Armstrong
Reiss Nelson
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
match change
85'
86'
match change Ibrahima Diallo
Ra sân: Romeo Lavia
Martin Odegaard 2 - 3
Kiến tạo: Benjamin William White
match goal
88'
90'
match yellow.png Ibrahima Diallo
Bukayo Saka 3 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Southampton Southampton
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
25
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
11
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
661
 
Số đường chuyền
 
234
86%
 
Chuyền chính xác
 
65%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
155
 
Pha tấn công
 
52
106
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Leandro Trossard
24
Reiss Nelson
14
Edward Nketiah
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15
Jakub Kiwior
30
Matt Turner
10
Emile Smith Rowe
3
Kieran Tierney
97
Reuell Walters
Arsenal Arsenal 4-3-3
Southampton Southampton 4-4-2
1
Ramsdale
35
Zinchenko
6
Magalhaes
16
Holding
4
White
21
Vieira
5
Partey
8
Odegaard
11
Silva
9
Jesus
7
Saka
31
Bazunu
2
Walker-Peters
35
Bednarek
37
Bella-Kotchap
15
Perraud
24
Elyounoussi
8
Prowse
45
Lavia
9
Armstrong
32
Walcott
26
Alcaraz

Substitutes

4
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
6
Duje Caleta-Car
27
Ibrahima Diallo
20
Kamal Deen Sulemana
12
Paul Onuachu
11
Mislav Orsic
7
Joe Aribo
1
Alex McCarthy
17
Stuart Armstrong
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Leandro Trossard 19
Reiss Nelson 24
Edward Nketiah 14
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
Jakub Kiwior 15
Matt Turner 30
Emile Smith Rowe 10
Kieran Tierney 3
Reuell Walters 97
Southampton Southampton
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
6 Duje Caleta-Car
27 Ibrahima Diallo
20 Kamal Deen Sulemana
12 Paul Onuachu
11 Mislav Orsic
7 Joe Aribo
1 Alex McCarthy
17 Stuart Armstrong

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
59% Kiểm soát bóng 71%
17 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (17trận)
Chủ Khách
Southampton (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
5
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Arsenal Arsenal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 0 1 23 20 86.96% 3 0 32 6.67
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 4 1 1 63 54 85.71% 2 0 80 7.44
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 85 77 90.59% 0 0 97 6.99
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 1 0 0 71 59 83.1% 3 1 89 5.82
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 6 1 1 24 18 75% 0 2 46 7.13
16 Robert Holding Trung vệ 1 0 0 90 79 87.78% 0 6 95 6.31
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 2 1 1 75 65 86.67% 4 0 98 6.6
1 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 31 5.11
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 1 80 75 93.75% 1 1 87 6.33
24 Reiss Nelson Cánh phải 2 1 1 6 6 100% 1 0 11 6.5
14 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 0 5 6.28
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 2 1 6 47 37 78.72% 6 1 72 8.45
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 1 5 42 37 88.1% 8 1 65 8.72
21 Fabio Vieira Tiền vệ công 2 0 1 28 21 75% 2 1 35 6.13

Southampton Southampton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Theo Walcott Cánh phải 2 2 0 12 9 75% 0 0 25 7.8
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 1 33 28 84.85% 3 0 51 7.19
24 Mohamed Elyounoussi Cánh trái 1 1 0 20 13 65% 0 4 43 7.77
12 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 2 7 6.18
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 18 6.25
6 Duje Caleta-Car Trung vệ 1 1 0 10 6 60% 0 1 22 7.35
35 Jan Bednarek Trung vệ 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.37
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 19 6.38
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 37 6.03
15 Romain Perraud Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 11 64.71% 1 2 41 6.92
27 Ibrahima Diallo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.78
37 Armel Bella-Kotchap Trung vệ 1 0 1 29 22 75.86% 0 3 45 7.01
26 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 2 2 1 11 7 63.64% 0 0 24 8.77
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 5.9
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 40 15 37.5% 0 0 46 5.82
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 37 7.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi