ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 03/09 Vòng 4
Arsenal
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Manchester United
Emirates Stadium
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 3
0.88
U 3
1.00
1
1.73
X
4.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Manchester United Manchester United
27'
match goal 0 - 1 Marcus Rashford
Kiến tạo: Christian Eriksen
Martin Odegaard 1 - 1
Kiến tạo: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
match goal
28'
38'
match yellow.png Victor Nilsson-Lindelof
Bukayo Saka match yellow.png
40'
65'
match yellow.png Lisandro Martinez
67'
match change Rasmus Hojlund
Ra sân: Anthony Martial
67'
match change Harry Maguire
Ra sân: Lisandro Martinez
68'
match yellow.png Andre Onana
Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Olexandr Zinchenko
match change
76'
Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Edward Nketiah
match change
76'
Fabio Vieira
Ra sân: Kai Havertz
match change
77'
84'
match change Alejandro Garnacho
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
84'
match change Jonny Evans
Ra sân: Victor Nilsson-Lindelof
88'
match var Alejandro Garnacho Goal Disallowed
Gabriel Fernando de Jesus match yellow.png
89'
Reiss Nelson
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
match change
90'
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Martin Odegaard
match change
90'
Declan Rice 2 - 1
Kiến tạo: Bukayo Saka
match goal
90'
Gabriel Fernando de Jesus 3 - 1
Kiến tạo: Fabio Vieira
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
532
 
Số đường chuyền
 
462
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
73
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Gabriel Fernando de Jesus
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
18
Takehiro Tomiyasu
21
Fabio Vieira
24
Reiss Nelson
19
Leandro Trossard
15
Jakub Kiwior
22
David Raya
10
Emile Smith Rowe
Arsenal Arsenal 4-3-3
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
1
Ramsdale
35
Zinchenko
6
Magalhaes
2
Saliba
4
White
29
Havertz
41
Rice
8
Odegaard
11
Silva
14
Nketiah
7
Saka
24
Onana
29
Wan-Bissaka
2
Nilsson-Lindelof
6
Martinez
20
Dalot
18
Casimiro,Casemir...
14
Eriksen
21
Santos
8
Fernandes
10
Rashford
9
Martial

Substitutes

17
Alejandro Garnacho
11
Rasmus Hojlund
5
Harry Maguire
35
Jonny Evans
15
Sergio Reguilón
46
Hannibal Mejbri
1
Altay Bayindi
28
Facundo Pellistri Rebollo
44
Daniel Gore
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Gabriel Fernando de Jesus 9
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
Takehiro Tomiyasu 18
Fabio Vieira 21
Reiss Nelson 24
Leandro Trossard 19
Jakub Kiwior 15
David Raya 22
Emile Smith Rowe 10
Manchester United Manchester United
17 Alejandro Garnacho
11 Rasmus Hojlund
5 Harry Maguire
35 Jonny Evans
15 Sergio Reguilón
46 Hannibal Mejbri
1 Altay Bayindi
28 Facundo Pellistri Rebollo
44 Daniel Gore

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
59% Kiểm soát bóng 49.67%
17 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (17trận)
Chủ Khách
Manchester United (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1

Arsenal Arsenal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 2 1 0 12 9 75% 0 0 19 6.98
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 1 0 30 5.96
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 23 85.19% 0 1 30 6.15
1 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 5.8
29 Kai Havertz Tiền vệ công 2 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.01
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 28 87.5% 0 1 38 6.12
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 27 6.36
14 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 2 13 10 76.92% 0 1 26 6.58
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 36 6.28
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 2 0 1 12 11 91.67% 9 0 30 6.93
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 0 3 13 12 92.31% 3 0 25 6.75

Manchester United Manchester United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 0 0 1 15 9 60% 1 0 22 6.22
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 1 0 1 34 32 94.12% 0 0 39 6.6
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 0 56 5.9
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 36 92.31% 0 2 45 6.43
9 Anthony Martial Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 0 9 6.16
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 37 5.98
10 Marcus Rashford Cánh trái 2 1 0 4 3 75% 0 1 10 7.09
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 23 76.67% 0 2 41 6.53
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 2 20 6.58
6 Lisandro Martinez Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 39 6.12
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 29 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi