Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.94
0.94
1
2.34
2.34
X
3.15
3.15
2
2.89
2.89
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
0.94
0.94
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Arsenal Tula
Phút
Khimki
17'
Aleksandr Filin
29'
Dmitri Tikhiy
Kings Kangwa
38'
45'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
45'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Kemal Ademi
Ra sân: Kemal Ademi
59'
Kirill Bozhenov
63'
Elmir Nabiullin
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ayaz Guliev
Ra sân: Kings Kangwa
Ra sân: Kings Kangwa
67'
Alexandru Tudorie
Ra sân: Evgeni Markov
Ra sân: Evgeni Markov
67'
70'
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Artem Sokolov
Ra sân: Artem Sokolov
Ivan Novoseltsev
73'
Artem Sokol
Ra sân: Georgi Kostadinov
Ra sân: Georgi Kostadinov
74'
Zurab Davitashvili
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arsenal Tula
Khimki
4
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
15
Sút Phạt
11
46%
Kiểm soát bóng
54%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
414
Số đường chuyền
492
77%
Chuyền chính xác
80%
11
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
24
11
Đánh chặn
5
23
Ném biên
29
21
Cản phá thành công
24
17
Thử thách
11
114
Pha tấn công
122
37
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Arsenal Tula
4-1-4-1
Khimki
3-4-3
1
Kochenkov
25
Stepano
60
Belyayev
99
Novoseltsev
6
Smolnikov
70
Kostadinov
22
Davitashvili
44
Kangwa
20
Causic
82
Khlusevich
7
Markov
22
Lantratov
6
Tikhiy
15
Danilkin
25
Filin
87
Bozhenov
3
Dagerstal
8
Glushakov
4
Idowu
18
Sokolov
9
Ademi
77
Mirzov
Đội hình dự bị
Arsenal Tula
Kirill Panchenko
8
Artem Sokol
3
Uros Radakovic
4
Egor Shamov
50
Alexandru Tudorie
30
Ayaz Guliev
9
Artem Sukhanov
76
Aleksandr Dovbnya
90
Mikhail Levashov
36
Khimki
27
David Davidyan
7
Ilya Sadygov
21
Ilya Kamyshev
44
Ilya Kukharchuk
1
Egor Generalov
35
Vitaliy Sychev
33
Dusan Stojinovic
10
Aleksandr Dolgov
5
Alexander Troshechkin
11
Elmir Nabiullin
14
Besard Sabovic
2
Maksim Karpovich
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
3.33
4
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6
55.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal Tula (11trận)
Chủ
Khách
Khimki (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
4
HT-H/FT-T
5
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0