ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 01/06 Vòng
Arsenal Tula
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
FK Nizhny Novgorod
Tula Arsenal Stadium
Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.5
1.05
U 2.5
0.75
1
2.20
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.05
O 1
0.79
U 1
0.99

Diễn biến chính

Arsenal Tula Arsenal Tula
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
18'
match goal 0 - 1 Kirill Bozhenov
Kiến tạo: Mateo Stamatov
Ansor Khabibov
Ra sân: Ishkhan Makharovich Geloyan
match change
25'
25'
match change Konstantin Kuchaev
Ra sân: Alexander Troshechkin
Levin Vladislav
Ra sân: Anatoli Makarov
match change
46'
Ifeanyi David Nduka
Ra sân: Evgeni Shevchenko
match change
46'
Artyom Popov match yellow.png
48'
58'
match phan luoi 0 - 2 Erving Botaka-Yoboma(OW)
69'
match change Maksim Shnaptsev
Ra sân: Nikita Ermakov
69'
match change Kirill Gotsuk
Ra sân: Nikita Kakkoev
75'
match change Nikoloz Kutateladze
Ra sân: Valeri Tsarukyan
Dmitry Barkov
Ra sân: Artyom Popov
match change
78'
85'
match yellow.png Maksim Shnaptsev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Tula Arsenal Tula
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
335
 
Số đường chuyền
 
330
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
70
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Ansor Khabibov
6
Levin Vladislav
4
Ifeanyi David Nduka
92
Dmitry Barkov
36
Mikhail Levashov
1
Stanislav Stanislavovich Cherchesov
71
Aleksandr Denisov
34
Aleksey Vakulich
10
Aleks Matsukatov
9
Maksim Laykin
Arsenal Tula Arsenal Tula 4-1-4-1
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 3-4-2-1
80
Kokarev
8
Popov
31
Bolshakov
3
Botaka-Yoboma
76
Sukhanov
13
Kaynov
70
Geloyan
21
Shevchenko
88
Makarov
24
Korotkov
20
Okoronkwo
25
Nigmatullin
26
Tikhiy
2
Aleksandrov
22
Kakkoev
87
Bozhenov
78
Kalinskiy
10
Troshechkin
11
Stamatov
19
Ermakov
80
Tsarukyan
9
Turbo

Substitutes

18
Konstantin Kuchaev
24
Kirill Gotsuk
70
Maksim Shnaptsev
23
Nikoloz Kutateladze
1
Vadim Lukyanov
81
Ivan Kukushkin
88
Kirill Glushchenkov
6
Danila Vedernikov
77
Vladislav Karapuzov
17
Mikhail Tikhonov
21
Dmitrii Kalaida
Đội hình dự bị
Arsenal Tula Arsenal Tula
Ansor Khabibov 73
Levin Vladislav 6
Ifeanyi David Nduka 4
Dmitry Barkov 92
Mikhail Levashov 36
Stanislav Stanislavovich Cherchesov 1
Aleksandr Denisov 71
Aleksey Vakulich 34
Aleks Matsukatov 10
Maksim Laykin 9
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
18 Konstantin Kuchaev
24 Kirill Gotsuk
70 Maksim Shnaptsev
23 Nikoloz Kutateladze
1 Vadim Lukyanov
81 Ivan Kukushkin
88 Kirill Glushchenkov
6 Danila Vedernikov
77 Vladislav Karapuzov
17 Mikhail Tikhonov
21 Dmitrii Kalaida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 3
1.67 Sút trúng cầu môn 4
32.67% Kiểm soát bóng 45%
7.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal Tula (38trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
8
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
8
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
2
4
4
2

Arsenal Tula Arsenal Tula

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Artyom Popov 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 35 6
6 Levin Vladislav 0 0 0 24 18 75% 1 0 33 7
70 Ishkhan Makharovich Geloyan Cánh trái 1 0 1 5 2 40% 0 0 7 6.5
21 Evgeni Shevchenko Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 15 6.3
3 Erving Botaka-Yoboma Trung vệ 2 0 0 46 32 69.57% 0 5 55 6.4
92 Dmitry Barkov Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5
88 Anatoli Makarov Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 4 0 15 6.4
31 Kirill Bolshakov Trung vệ 0 0 0 53 41 77.36% 0 2 60 6.7
24 Aleksandr Korotkov Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 16 66.67% 2 3 38 6.3
80 Nikita Kokarev 0 0 1 25 6 24% 1 1 37 6.6
76 Artem Sukhanov Cánh phải 4 0 1 36 23 63.89% 3 2 68 6.9
73 Ansor Khabibov Defender 1 0 2 14 7 50% 4 0 27 6.6
13 Maksim Kaynov Forward 1 0 1 41 27 65.85% 0 2 53 7.2
20 Jonathan Okoronkwo 3 1 1 7 6 85.71% 0 1 19 6.5
4 Ifeanyi David Nduka Tiền vệ trụ 0 0 0 23 14 60.87% 0 3 28 6.8

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 30 5 16.67% 0 0 33 6.6
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 12 6.6
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 1 1 0 40 32 80% 0 2 55 7.7
9 Ze Turbo Tiền đạo cắm 2 1 0 10 10 100% 0 1 20 6.5
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 4 9 6.9
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 46 36 78.26% 5 1 61 7.4
18 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 1 0 0 17 9 52.94% 0 0 33 7.1
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 33 75% 1 4 54 6.9
23 Nikoloz Kutateladze Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.4
87 Kirill Bozhenov Hậu vệ cánh phải 1 1 1 30 19 63.33% 3 0 50 7.9
11 Mateo Stamatov Hậu vệ cánh trái 0 0 3 22 16 72.73% 4 1 45 7.3
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 1 33 25 75.76% 0 2 44 7.3
80 Valeri Tsarukyan Tiền vệ công 3 1 0 14 9 64.29% 1 2 28 6.9
19 Nikita Ermakov Tiền vệ công 1 0 1 21 15 71.43% 0 0 27 6.8
70 Maksim Shnaptsev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 0 13 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi