Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.80
0.80
-0.75
1.11
1.11
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.02
1.02
1
3.90
3.90
X
3.60
3.60
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
VfL Wolfsburg
30'
0 - 1 Renato Steffen
37'
John Anthony Brooks
47'
0 - 2 Renato Steffen
55'
0 - 3 Maximilian Arnold
Kiến tạo: Wout Weghorst
Kiến tạo: Wout Weghorst
Christian Gebauer
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
60'
Okugawa Masaya
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Andreas Voglsammer
60'
Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Michel Vlap
Ra sân: Michel Vlap
60'
74'
Josua Guilavogui
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Xaver Schlager
74'
Josip Brekalo
Ra sân: Renato Steffen
Ra sân: Renato Steffen
NATHAN DE MEDINA
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
75'
75'
Maximilian Philipp
Ra sân: Maximilian Arnold
Ra sân: Maximilian Arnold
80'
Josua Guilavogui
83'
Marin Pongracic
Ra sân: Maxence Lacroix
Ra sân: Maxence Lacroix
83'
Bartosz Bialek
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
3
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
408
Số đường chuyền
501
79%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
40
Đánh đầu
40
19
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
6
20
Ném biên
29
15
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
75
Pha tấn công
90
48
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-4-1-1
VfL Wolfsburg
4-2-3-1
1
Ortega
5
Laursen
4
Nilsson
2
Pieper
27
Brunner
21
Voglsammer
19
Prietl
16
Kunze
8
Doan
28
Vlap
9
Klos
1
Casteels
19
Mbabu
4
Lacroix
25
Brooks
6
Silva
27
Arnold
24
Schlager
20
Baku
31
Gerhardt
8
2
Steffen
9
Weghorst
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
NATHAN DE MEDINA
15
Christian Gebauer
7
Nils Seufert
20
Sven Schipplock
36
Oscar Linner
34
Mike van der Hoorn
6
Marcel Hartel
30
Okugawa Masaya
11
Sergio Duvan Cordova Lezama
18
VfL Wolfsburg
21
Bartosz Bialek
12
Pavao Pervan
40
Joao Victor Sa Santos
17
Maximilian Philipp
14
Admir Mehmedi
34
Marin Pongracic
23
Josua Guilavogui
15
Jerome Roussillon
7
Josip Brekalo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.67
9
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
3.33
8.67
Sút trúng cầu môn
3.67
33.33%
Kiểm soát bóng
45%
12
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (6trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2