Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
3.10
3.10
X
3.00
3.00
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.63
0.63
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
Union Berlin
Andreas Voglsammer
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
29'
62'
Petar Musa
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joel Pohjanpalo
62'
Keita Endo
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Ritsu Doan
Ra sân: Michel Vlap
Ra sân: Michel Vlap
65'
Marcel Hartel
Ra sân: Arne Maier
Ra sân: Arne Maier
79'
NATHAN DE MEDINA
Ra sân: Cedric Brunner
Ra sân: Cedric Brunner
79'
Sven Schipplock
Ra sân: Fabian Klos
Ra sân: Fabian Klos
79'
85'
Christian Gentner
Ra sân: Max Kruse
Ra sân: Max Kruse
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
Union Berlin
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
12
Sút Phạt
11
40%
Kiểm soát bóng
60%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
433
Số đường chuyền
641
76%
Chuyền chính xác
85%
9
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
7
51
Đánh đầu
51
27
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
4
23
Ném biên
17
10
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
7
102
Pha tấn công
96
35
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-2-3-1
Union Berlin
4-4-2
1
Ortega
5
Laursen
4
Nilsson
2
Pieper
27
Brunner
19
Prietl
31
Maier
11
Masaya
28
Vlap
18
Lezama
9
Klos
1
Luthe
28
Trimmel
5
Friedrich
31
Knoche
6
Ryerson
32
Ingvartsen
30
Andrich
21
Promel
15
Bulter
9
Pohjanpalo
10
Kruse
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
Mike van der Hoorn
6
NATHAN DE MEDINA
15
Marcel Hartel
30
Oscar Linner
34
Sven Schipplock
36
Christian Gebauer
7
Reinhold Yabo
10
Ritsu Doan
8
Andreas Voglsammer
21
Union Berlin
24
Petar Musa
19
Florian Hubner
33
Sebastian Griesbeck
8
Leon Dajaku
20
Loris Karius
36
Cedric Teuchert
4
Nico Schlotterbeck
18
Keita Endo
34
Christian Gentner
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
3
8.33
Sút trúng cầu môn
3.33
39.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
9.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (7trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0