Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
1.86
1.86
X
3.50
3.50
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
Schalke 04
Fabian Klos
25'
Cedric Brunner
39'
Fabian Klos 1 - 0
Kiến tạo: Amos Pieper
Kiến tạo: Amos Pieper
50'
Amos Pieper
53'
53'
Mark Uth
Ra sân: Goncalo Paciencia
Ra sân: Goncalo Paciencia
58'
Malick Thiaw
64'
Benjamin Stambouli
Cebio Soukou
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Andreas Voglsammer
69'
NATHAN DE MEDINA
Ra sân: Cedric Brunner
Ra sân: Cedric Brunner
69'
71'
Malick Thiaw
78'
Salif Sane
Ra sân: Amine Harit
Ra sân: Amine Harit
Mike van der Hoorn
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
85'
Christian Gebauer
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
85'
Sven Schipplock
Ra sân: Fabian Klos
Ra sân: Fabian Klos
89'
90'
Sead Kolasinac
90'
Salif Sane
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
Schalke 04
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
15
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
314
Số đường chuyền
392
68%
Chuyền chính xác
72%
14
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
3
60
Đánh đầu
60
26
Đánh đầu thành công
34
0
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
14
20
Ném biên
28
36
Cản phá thành công
25
21
Thử thách
18
2
Kiến tạo thành bàn
0
108
Pha tấn công
112
45
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-3-3
Schalke 04
3-4-1-2
1
Ortega
23
Lucoqui
4
Nilsson
2
Pieper
27
Brunner
31
Maier
19
Prietl
11
Masaya
21
Voglsammer
9
Klos
8
Doan
1
Fahrmann
30
Mustafi
17
Stambouli
33
Thiaw
38
Aydin
8
Serdar
6
Gonzalez
20
Kolasinac
25
Harit
21
Huntelaar
18
Paciencia
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
Cebio Soukou
17
Christian Gebauer
7
Michel Vlap
28
Marcel Hartel
30
NATHAN DE MEDINA
15
Oscar Linner
34
Fabian Kunze
16
Mike van der Hoorn
6
Sven Schipplock
36
Schalke 04
49
Vasilios Pavlidis
42
Kerim Çalhanoglu
23
Frederik Ronnow
43
Matthew Hoppe
26
Salif Sane
40
Can Bozdogan
7
Mark Uth
24
Bastian Oczipka
31
Timo Becker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2.67
9
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2
8.67
Sút trúng cầu môn
5
33.33%
Kiểm soát bóng
51%
12
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (6trận)
Chủ
Khách
Schalke 04 (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1