Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.92
0.92
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.08
1.08
1
3.55
3.55
X
3.45
3.45
2
1.94
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.07
1.07
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
Monchengladbach
Janni Serra 1 - 0
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Kiến tạo: Patrick Wimmer
19'
28'
Kouadio Kone
38'
1 - 1 Alassane Plea
Kiến tạo: Jonas Hofmann
Kiến tạo: Jonas Hofmann
Fabian Kunze
57'
Alessandro Schopf
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
63'
Patrick Wimmer
64'
George Bello
Ra sân: NATHAN DE MEDINA
Ra sân: NATHAN DE MEDINA
71'
Fabian Klos
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
71'
Joakim Nilsson
74'
82'
Stefan Lainer
83'
Marcus Thuram
Ra sân: Breel Donald Embolo
Ra sân: Breel Donald Embolo
Manuel Prietl
Ra sân: Fabian Kunze
Ra sân: Fabian Kunze
87'
Gonzalo Rondon Castro
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
87'
90'
Alassane Plea
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
Monchengladbach
Giao bóng trước
5
Phạt góc
11
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
21
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
6
11
Sút Phạt
16
39%
Kiểm soát bóng
61%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
321
Số đường chuyền
506
69%
Chuyền chính xác
80%
14
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
16
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
24
6
Đánh chặn
8
18
Ném biên
26
22
Cản phá thành công
24
13
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
99
Pha tấn công
124
26
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-2-3-1
Monchengladbach
3-4-2-1
1
Ortega
15
MEDINA
4
Nilsson
3
Ramos
27
Brunner
39
Vasiliadis
16
Kunze
18
Kruger
11
Masaya
20
Wimmer
23
Serra
1
Sommer
28
Ginter
5
Friedrich
30
Elvedi
18
Lainer
32
Neuhaus
17
Kone
25
Bensebaini
23
Hofmann
14
Plea
36
Embolo
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
Burak Ince
17
Manuel Prietl
19
Fabian Klos
9
Bryan Lasme
10
Arne Schulz
35
George Bello
24
Alessandro Schopf
8
Edimilson Fernandes
22
Gonzalo Rondon Castro
7
Monchengladbach
7
Patrick Herrmann
10
Marcus Thuram
20
Luca Netz
21
Tobias Sippel
34
Conor Noss
22
Laszlo Benes
15
Louis Beyer
24
Tony Jantschke
29
Joe Scally
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1
8.33
Sút trúng cầu môn
5
39.67%
Kiểm soát bóng
54%
9.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (7trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0