Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.98
0.98
1
2.89
2.89
X
3.20
3.20
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.79
0.79
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Arminia Bielefeld
Phút
Hertha Berlin
Jacob Barrett Laursen
26'
46'
Jessic Ngankam
Ra sân: Marvin Plattenhardt
Ra sân: Marvin Plattenhardt
51'
Peter Pekarik
Reinhold Yabo 1 - 0
64'
65'
Krzysztof Piatek
Ra sân: Jessic Ngankam
Ra sân: Jessic Ngankam
72'
Deyovaisio Zeefuik
Ra sân: Peter Pekarik
Ra sân: Peter Pekarik
72'
Luca Netz
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
Anderson Lucoqui
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
76'
Sven Schipplock
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
76'
Christian Gebauer
Ra sân: Reinhold Yabo
Ra sân: Reinhold Yabo
87'
Cebio Soukou
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
90'
Arne Maier
Ra sân: Marcel Hartel
Ra sân: Marcel Hartel
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arminia Bielefeld
Hertha Berlin
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
4
23
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
401
Số đường chuyền
421
76%
Chuyền chính xác
76%
8
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
4
61
Đánh đầu
61
27
Đánh đầu thành công
34
6
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
26
16
Đánh chặn
11
22
Ném biên
20
2
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
26
15
Thử thách
11
146
Pha tấn công
110
50
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Arminia Bielefeld
4-4-2
Hertha Berlin
4-3-3
1
Ortega
5
Laursen
4
Nilsson
2
Pieper
27
Brunner
10
Yabo
30
Hartel
16
Kunze
8
Doan
9
Klos
18
Lezama
1
Schwolow
2
Pekarik
5
Stark
14
Fernandez
21
Plattenhardt
6
Darida
29
Tousart
8
Guendouzi
11
Ngandoli
15
Cordoba
17
Mittelstadt
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld
Christian Gebauer
7
Anderson Lucoqui
23
Sven Schipplock
36
NATHAN DE MEDINA
15
Oscar Linner
34
Arne Maier
31
Nils Seufert
20
Cebio Soukou
17
Mike van der Hoorn
6
Hertha Berlin
25
Jordan Torunarigha
22
Rune Jarstein
27
Jessic Ngankam
18
Santiago Ascacibar
33
Daishawn Redan
13
Lukas Klunter
32
Luca Netz
42
Deyovaisio Zeefuik
9
Krzysztof Piatek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
7.33
58.33%
Kiểm soát bóng
57.33%
15.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld (8trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2