ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 3, 14/06 Vòng League B
Armenia 2
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Đặt cược
Scotland
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.84
O 2.25
0.85
U 2.25
1.05
1
5.20
X
3.85
2
1.59
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.86
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Armenia Armenia
Phút
Scotland Scotland
Vahan Bichakhchyan 1 - 0
Kiến tạo: Tigran Barseghyan
match goal
6'
14'
match goal 1 - 1 Stuart Armstrong
Kiến tạo: Che Adams
20'
match yellow.png Che Adams
Varazdat Haroyan match yellow.png
32'
Arman Hovhannisyan match yellow.pngmatch red
44'
Arman Hovhannisyan match yellow.png
44'
45'
match goal 1 - 2 Stuart Armstrong
Kiến tạo: John McGinn
Styopa Mkrtchyan
Ra sân: Artak Grigoryan
match change
46'
Eduard Spertsyan match yellow.png
47'
Hovhannes Hambardzumyan match yellow.png
48'
50'
match goal 1 - 3 John McGinn
Kiến tạo: Nathan Patterson
53'
match goal 1 - 4 Che Adams
Kiến tạo: Stuart Armstrong
Solomon Udo
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
match change
59'
Kamo Hovhannisyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
match change
59'
Wbeymar Angulo
Ra sân: Eduard Spertsyan
match change
59'
64'
match change Anthony Ralston
Ra sân: Nathan Patterson
64'
match change David Turnbull
Ra sân: John McGinn
64'
match change Lewis Ferguson
Ra sân: Billy Gilmour
74'
match change Jacob Brown
Ra sân: Che Adams
Artur Serobyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
match change
84'
86'
match change Allan Campbell
Ra sân: Grant Hanley
90'
match yellow.png Scott Mctominay
Kamo Hovhannisyan match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Armenia Armenia
Scotland Scotland
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
290
 
Số đường chuyền
 
693
82%
 
Chuyền chính xác
 
92%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
11
12
 
Cản phá thành công
 
8
3
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
69
 
Pha tấn công
 
127
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Edgar Malakyan
17
Solomon Udo
4
Taron Voskanyan
9
Edgar Babayan
22
Artur Serobyan
12
Henri Avagyan
14
Jordy Monroy
21
Styopa Mkrtchyan
13
Kamo Hovhannisyan
16
Arsen Beglaryan
10
Hovhannes Harutyunyan
6
Wbeymar Angulo
Armenia Armenia 5-3-2
Scotland Scotland 3-4-2-1
1
Yurchenko
2
Hovhannisyan
15
Mkoyan
3
Haroyan
19
Hambardzumyan
20
Dashyan
7
Bayramyan
8
Spertsyan
5
Grigoryan
23
Bichakhchyan
11
Barseghyan
1
Gordon
4
Mctominay
5
Hanley
13
Hendry
2
Patterson
14
Gilmour
8
McGregor
15
Taylor
7
McGinn
17
2
Armstrong
10
Adams

Substitutes

11
Ryan Christie
21
Liam Kelly
23
Anthony Ralston
16
Allan Campbell
19
Jacob Brown
9
Ross Stewart
18
David Turnbull
12
Robbie McCrorie
22
Aaron Hickey
6
Stephen Odonnell
20
Lewis Ferguson
Đội hình dự bị
Armenia Armenia
Edgar Malakyan 18
Solomon Udo 17
Taron Voskanyan 4
Edgar Babayan 9
Artur Serobyan 22
Henri Avagyan 12
Jordy Monroy 14
Styopa Mkrtchyan 21
Kamo Hovhannisyan 13
Arsen Beglaryan 16
Hovhannes Harutyunyan 10
Wbeymar Angulo 6
Scotland Scotland
11 Ryan Christie
21 Liam Kelly
23 Anthony Ralston
16 Allan Campbell
19 Jacob Brown
9 Ross Stewart
18 David Turnbull
12 Robbie McCrorie
22 Aaron Hickey
6 Stephen Odonnell
20 Lewis Ferguson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
58% Kiểm soát bóng 37.33%
10 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Armenia (4trận)
Chủ Khách
Scotland (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0