ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại World Cup Châu Âu - Thứ 4, 31/03 Vòng Vòng bảng
Armenia
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Romania 1
Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.86
O 2.25
0.93
U 2.25
0.89
1
3.65
X
3.25
2
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.01
O 0.75
0.66
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Armenia Armenia
Phút
Romania Romania
Tigran Barseghyan match yellow.png
22'
24'
match yellow.png Vasile Mogos
Khoren Bayramyan match yellow.png
28'
Varazdat Haroyan match yellow.png
40'
40'
match yellow.png George Puscas
Eduard Spertsyan
Ra sân: Karen Muradyan
match change
46'
Zhirayr Shaghoyan
Ra sân: Alexander Karapetian
match change
46'
Sargis Adamyan
Ra sân: Norberto Briasco
match change
46'
Eduard Spertsyan 1 - 0
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
match goal
56'
59'
match yellow.png Alexandru Maxim
62'
match goal 1 - 1 Alexandru Cicaldau
66'
match yellow.png Nicusor Bancu
72'
match goal 1 - 2 Alexandru Cicaldau
Kiến tạo: Nicusor Bancu
73'
match change Florin Lucian Tanase
Ra sân: Nicolae Stanciu
73'
match change Claudiu Keseru
Ra sân: Alexandru Maxim
78'
match red George Puscas
81'
match change Valentin Mihaila
Ra sân: Dennis Man
81'
match change Alexandru Cretu
Ra sân: Alexandru Cicaldau
Varazdat Haroyan 2 - 2
Kiến tạo: Tigran Barseghyan
match goal
86'
Tigran Barseghyan 3 - 2 match pen
89'
Solomon Udo
Ra sân: Tigran Barseghyan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Armenia Armenia
Romania Romania
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
256
 
Số đường chuyền
 
530
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
15
16
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
109
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Anatoly Ayvazov
18
Zhirayr Shaghoyan
4
Taron Voskanyan
22
Sargis Adamyan
21
Serob Grigoryan
15
Eduard Spertsyan
16
Arsen Beglaryan
10
Hakob Hakobyan
23
Vahan Bichakhchyan
9
Edgar Babayan
6
Wbeymar Angulo
17
Solomon Udo
Armenia Armenia 4-4-2
Romania Romania 4-2-3-1
1
Yurchenko
13
Hovhannisyan
2
Calisir
3
Haroyan
19
Hambardzumyan
7
Bayramyan
8
Muradyan
5
Grigoryan
11
Barseghyan
14
Briasco
20
Karapetian
1
Nita
2
Mogos
6
Chiriches
3
Tosca
11
Bancu
7
Stanciu
18
Marin
20
Man
8
2
Cicaldau
10
Maxim
9
Puscas

Substitutes

19
Florin Lucian Tanase
5
Ionut Nedelcearu
21
Valentin Mihaila
12
David Lazar
15
Andrei Burca
13
Claudiu Keseru
14
Ianis Hagi
17
Eric Cosmin Bicfalvi
22
Mario Jorge Malino Paulino, Camora
16
Ionut Andrei Radu
23
Alexandru Cretu
4
Ovidiu Popescu
Đội hình dự bị
Armenia Armenia
Anatoly Ayvazov 12
Zhirayr Shaghoyan 18
Taron Voskanyan 4
Sargis Adamyan 22
Serob Grigoryan 21
Eduard Spertsyan 15
Arsen Beglaryan 16
Hakob Hakobyan 10
Vahan Bichakhchyan 23
Edgar Babayan 9
Wbeymar Angulo 6
Solomon Udo 17
Romania Romania
19 Florin Lucian Tanase
5 Ionut Nedelcearu
21 Valentin Mihaila
12 David Lazar
15 Andrei Burca
13 Claudiu Keseru
14 Ianis Hagi
17 Eric Cosmin Bicfalvi
22 Mario Jorge Malino Paulino, Camora
16 Ionut Andrei Radu
23 Alexandru Cretu
4 Ovidiu Popescu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
58% Kiểm soát bóng 53.33%
10 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Armenia (6trận)
Chủ Khách
Romania (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0