ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 3, 28/03 Vòng
Armenia
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Cyprus 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.81
O 2.25
0.82
U 2.25
1.00
1
1.95
X
3.45
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Armenia Armenia
Phút
Cyprus Cyprus
41'
match yellow.png
43'
match goal 0 - 1 Andreas Karo
45'
match yellow.png
Grant-Leon Ranos 1 - 1 match goal
51'
Grant Leon Mamedova 2 - 1 match goal
59'
83'
match goal 2 - 2 Demetris Christofi
85'
match yellow.png
match yellow.png
87'
88'
match red
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Armenia Armenia
Cyprus Cyprus
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
125
 
Pha tấn công
 
89
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Arutiunian G.
11
Tigran Barseghyan
7
Khoren Bayramyan
16
Arsen Beglaryan
13
Kamo Hovhannisyan
15
Zhirayr Margaryan
5
Styopa Mkrtchyan
19
Karen Muradyan
12
Nersesyan A.
9
Artur Serobyan
10
Zhirayr Shaghoyan
Armenia Armenia 4-2-1-3
Cyprus Cyprus 3-5-1-1
1
Buchnev
21
Tiknizyan
3
Haroyan
18
Piloyan
20
Davidyan
20
E.
8
Spertsyan
6
U.
17
Ranos
22
Adamyan
23
Bichakhchyan
1
Panagiotoudis
2
Karo
14
Roberge
19
Laifis
8
Ioannou
16
Spoljaric
13
Kousoulos
5
Charalampous
25
Panagiotou
21
Tzionis
11
Kakoullis

Substitutes

3
Marios Antoniades
15
Minas Antoniou
18
Kostakis Artymatas
9
Demetris Christofi
12
Demetris Demetriou
7
Georgios Efrem
10
Charis Kyriakou
17
Loizos Loizou
24
Nikolas Panagiotou
23
Ioannis Pittas
22
Spoljaric A. M.
Đội hình dự bị
Armenia Armenia
Arutiunian G. 4
Tigran Barseghyan 11
Khoren Bayramyan 7
Arsen Beglaryan 16
Kamo Hovhannisyan 13
Zhirayr Margaryan 15
Styopa Mkrtchyan 5
Karen Muradyan 19
Nersesyan A. 12
Artur Serobyan 9
Zhirayr Shaghoyan 10
Cyprus Cyprus
3 Marios Antoniades
15 Minas Antoniou
18 Kostakis Artymatas
9 Demetris Christofi
12 Demetris Demetriou
7 Georgios Efrem
10 Charis Kyriakou
17 Loizos Loizou
24 Nikolas Panagiotou
23 Ioannis Pittas
22 Spoljaric A. M.

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
2 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
58% Kiểm soát bóng 40.67%
10 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Armenia (4trận)
Chủ Khách
Cyprus (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1