ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 12/08 Vòng Qual.3
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Maccabi Tel Aviv 1
Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 2.25
0.87
U 2.25
0.95
1
2.00
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.72
O 0.75
0.67
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
16'
match yellow.png Enric Saborit
24'
match yellow.png Joris van Overeem
Fabiano Leismann match yellow.png
30'
Luis Enrique Palma Oseguera match yellow.png
45'
48'
match yellow.png Djordje Jovanovic
53'
match yellow.png Matan Hozez
58'
match red Dan Glazer
Andre Gray 1 - 0 match pen
58'
73'
match yellow.png Eyal Golasa
74'
match goal 1 - 1 Eran Zahavi
Cheick Doukoure 2 - 1
Kiến tạo: Andre Gray
match goal
81'
Marvin Peersman match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Maor Kandil
Chatziioannou C. match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Daniel Peretz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
23
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
11
 
Phạm lỗi
 
24
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
7
23
 
Pha tấn công
 
17
118
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 7
47.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (13trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
2
2
6