ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 4, 05/06 Vòng
Áo
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Serbia
Mưa vừa, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 2.5
0.89
U 2.5
0.91
1
2.14
X
3.35
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Áo Áo
Phút
Serbia Serbia
Marko Arnautovic match yellow.png
7'
Patrick Wimmer 1 - 0
Kiến tạo: Christoph Baumgartner
match goal
10'
Christoph Baumgartner 2 - 0
Kiến tạo: Florian Grillitsch
match goal
13'
35'
match goal 2 - 1 Starhinja Pavlovic
Konrad Laimer
Ra sân: Florian Grillitsch
match change
43'
43'
match change Ivan Ilic
Ra sân: Nemanja Maksimovic
46'
match change Nikola Milenkovic
Ra sân: Uros Spajic
Michael Gregoritsch
Ra sân: Marko Arnautovic
match change
46'
46'
match change Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Dusan Tadic
Philipp Lienhart
Ra sân: Maximilian Wober
match change
61'
Andreas Weimann
Ra sân: Romano Schmid
match change
62'
Marco Grull
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
62'
64'
match change Lazar Samardzic
Ra sân: Nemanja Gudelj
64'
match change Veljko Birmancevic
Ra sân: Mijat Gacinovic
Stefan Posch match yellow.png
71'
72'
match yellow.png Aleksandar Mitrovic
Leopold Querfeld
Ra sân: Kevin Danso
match change
72'
75'
match change Luka Jovic
Ra sân: Dusan Vlahovic
75'
match change Sasa Lukic
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
Maximilian Entrup
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
78'
Konrad Laimer match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Áo Áo
Serbia Serbia
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
19
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
88
 
Pha tấn công
 
130
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Thierno Ballo
28
Flavius Daniliuc
25
Maximilian Entrup
11
Michael Gregoritsch
27
Marco Grull
29
Niklas Hedl
17
Florian Kainz
20
Konrad Laimer
21
Stefan Lainer
12
Tobias Lawal
15
Philipp Lienhart
16
Phillipp Mwene
14
Leopold Querfeld
22
Matthias Seidl
24
Andreas Weimann
Áo Áo 4-2-3-1
Serbia Serbia 4-2-3-1
13
Pentz
23
Wimmer
5
Posch
4
Danso
2
Wober
6
Seiwald
10
Grillitsch
18
Schmid
8
Prass
19
Baumgartner
7
Arnautovic
23
Savic
24
Spajic
6
Gudelj
13
Veljkovic
2
Pavlovic
5
Maksimovic
20
Savic
14
Zivkovic
10
Tadic
21
Gacinovic
7
Vlahovic

Substitutes

15
Srdjan Babic
26
Veljko Birmancevic
17
Ivan Ilic
8
Luka Jovic
11
Filip Kostic
22
Sasa Lukic
16
Srdan Mijailovic
4
Nikola Milenkovic
9
Aleksandar Mitrovic
25
Filip Mladenovic
12
Djordje Petrovic
1
Predrag Rajkovic
18
Petar Ratkov
19
Lazar Samardzic
3
Nemanja Stojic
Đội hình dự bị
Áo Áo
Thierno Ballo 26
Flavius Daniliuc 28
Maximilian Entrup 25
Michael Gregoritsch 11
Marco Grull 27
Niklas Hedl 29
Florian Kainz 17
Konrad Laimer 20
Stefan Lainer 21
Tobias Lawal 12
Philipp Lienhart 15
Phillipp Mwene 16
Leopold Querfeld 14
Matthias Seidl 22
Andreas Weimann 24
Serbia Serbia
15 Srdjan Babic
26 Veljko Birmancevic
17 Ivan Ilic
8 Luka Jovic
11 Filip Kostic
22 Sasa Lukic
16 Srdan Mijailovic
4 Nikola Milenkovic
9 Aleksandar Mitrovic
25 Filip Mladenovic
12 Djordje Petrovic
1 Predrag Rajkovic
18 Petar Ratkov
19 Lazar Samardzic
3 Nemanja Stojic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
60% Kiểm soát bóng 39.67%
12.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Áo (4trận)
Chủ Khách
Serbia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2