ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Chủ nhật, 13/06 Vòng Vòng bảng
Áo
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Macedonia
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.52
X
3.60
2
6.10
Hiệp 1
-0.5
1.25
+0.5
0.68
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Áo Áo
Phút
Macedonia Macedonia
Stefan Lainer 1 - 0
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
match goal
18'
28'
match goal 1 - 1 Goran Pandev
Kiến tạo: Aleksandar Trajkovski
42'
match yellow.png Aleksandar Trajkovski
Philipp Lienhart
Ra sân: Aleksandar Dragovic
match change
46'
52'
match yellow.png Ezgjan Alioski
Michael Gregoritsch
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
58'
Marko Arnautovic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
match change
59'
63'
match change Egzon Bejtulai
Ra sân: Boban Nikolov
63'
match change Tihomir Kostadinov
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Michael Gregoritsch 2 - 1
Kiến tạo: David Alaba
match goal
78'
82'
match change Ivan Trickovski
Ra sân: Enis Bardhi
Stefan Lainer match yellow.png
85'
86'
match change Milan Ristovski
Ra sân: Visar Musliu
Marko Arnautovic 3 - 1
Kiến tạo: Konrad Laimer
match goal
89'
Stefan Ilsanker
Ra sân: Xaver Schlager
match change
90'
Julian Baumgartlinger
Ra sân: Konrad Laimer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Áo Áo
Macedonia Macedonia
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
18
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
557
 
Số đường chuyền
 
327
84%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
33
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
28
18
 
Cản phá thành công
 
23
8
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
136
 
Pha tấn công
 
94
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Christopher Trimmel
7
Marko Arnautovic
15
Philipp Lienhart
6
Stefan Ilsanker
10
Florian Grillitsch
22
Valentino Lazaro
18
Alessandro Schopf
14
Julian Baumgartlinger
12
Pavao Pervan
1
Alexander Schlager
11
Michael Gregoritsch
17
Louis Schaub
Áo Áo 4-4-1-1
Macedonia Macedonia 5-3-2
13
Bachmann
2
Ulmer
4
Hinteregger
3
Dragovic
21
Lainer
8
Alaba
23
Schlager
24
Laimer
19
Baumgartner
9
Sabitzer
25
Kalajdzic
1
Dimitrievski
16
Nikolov
13
Ristovski
14
Velkovski
6
Musliu
8
Alioski
17
Bardhi
5
Ademi
21
Elmas
10
Pandev
9
Trajkovski

Substitutes

24
Daniel Avramovski
15
Tihomir Kostadinov
22
Damjan Siskovski
20
Stefan Spirovski
12
Risto Jankov
25
Darko Churlinov
7
Ivan Trickovski
2
Egzon Bejtulai
19
Krste Velkovski
4
Stefan Ristevski
26
Milan Ristovski
11
Ferhan Hasani
Đội hình dự bị
Áo Áo
Christopher Trimmel 16
Marko Arnautovic 7
Philipp Lienhart 15
Stefan Ilsanker 6
Florian Grillitsch 10
Valentino Lazaro 22
Alessandro Schopf 18
Julian Baumgartlinger 14
Pavao Pervan 12
Alexander Schlager 1
Michael Gregoritsch 11
Louis Schaub 17
Macedonia Macedonia
24 Daniel Avramovski
15 Tihomir Kostadinov
22 Damjan Siskovski
20 Stefan Spirovski
12 Risto Jankov
25 Darko Churlinov
7 Ivan Trickovski
2 Egzon Bejtulai
19 Krste Velkovski
4 Stefan Ristevski
26 Milan Ristovski
11 Ferhan Hasani

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua
6 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
62.33% Kiểm soát bóng 46%
8.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Áo (4trận)
Chủ Khách
Macedonia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1