Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.94
0.94
1
2.71
2.71
X
3.20
3.20
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Áo
Phút
Đan Mạch
28'
0 - 1 Pierre Emile Hojbjerg
35'
Yussuf Yurary Poulsen
Marko Arnautovic
Ra sân: Dejan Ljubicic
Ra sân: Dejan Ljubicic
46'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
46'
Marcel Sabitzer
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
46'
52'
Andreas Cornelius
Ra sân: Janick Vestergaard
Ra sân: Janick Vestergaard
52'
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Martin Braithwaite
Ra sân: Martin Braithwaite
52'
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Kevin Danso
Ra sân: Stefan Posch
Ra sân: Stefan Posch
63'
65'
Mathias Jensen
66'
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Joakim Maehle
Ra sân: Joakim Maehle
Xaver Schlager 1 - 1
Kiến tạo: Marko Arnautovic
Kiến tạo: Marko Arnautovic
67'
Maximilian Wober
Ra sân: Marco Friedl
Ra sân: Marco Friedl
78'
80'
Thomas Delaney
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Mathias Jensen
84'
1 - 2 Jens Stryger Larsen
Kiến tạo: Christian Eriksen
Kiến tạo: Christian Eriksen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Áo
Đan Mạch
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
1
10
Sút Phạt
17
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
469
Số đường chuyền
396
83%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
0
23
Đánh đầu
23
9
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
9
8
Đánh chặn
7
21
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
9
6
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
104
46
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Áo
4-2-3-1
Đan Mạch
3-4-1-2
13
Pentz
4
Friedl
8
Alaba
5
Posch
16
Trimmel
23
Schlager
6
Seiwald
17
Ljubicic
19
Baumgartner
20
Laimer
14
Kalajdzic
1
Schmeichel
2
Andersen
3
Vestergaard
4
Nelsson
13
Kristensen
23
Hojbjerg
7
Jensen
5
Maehle
10
Eriksen
20
Poulsen
9
Braithwaite
Đội hình dự bị
Áo
Michael Gregoritsch
11
Valentino Lazaro
22
Kevin Danso
3
Gernot Trauner
2
Karim Onisiwo
18
Stefan Lainer
21
Marcel Sabitzer
9
Maximilian Wober
15
Martin Fraisl
12
Marko Arnautovic
7
Heinz Lindner
1
Andreas Weimann
10
Đan Mạch
17
Jens Stryger Larsen
18
Daniel Wass
19
Robert Skov
14
Mikkel Damsgaard
21
Andreas Cornelius
22
Peter Vindahl Jensen
15
Phillip Billing
16
Daniel Iversen
12
Nicolai Boilesen
11
Andreas Skov Olsen
8
Thomas Delaney
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
60%
Kiểm soát bóng
51%
12.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Áo (2trận)
Chủ
Khách
Đan Mạch (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0