Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.90
0.90
1
2.25
2.25
X
3.60
3.60
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
1
0.88
0.88
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Antequera CF
![Antequera CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121023552367772.gif)
Phút
![Real Murcia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180350.jpg)
Lautaro Marco Spatz
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
6'
8'
![match pen](https://bongdanet.co/img/match-events/pen.png)
Nacho Pais
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
20'
40'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Luismi Redondo
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
54'
61'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
69'
![match phan luoi](https://bongdanet.co/img/match-events/phan-luoi.png)
Alejandro Pavon
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
77'
Jeremy Socorro
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
86'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Antequera CF
![Antequera CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121023552367772.gif)
![Real Murcia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121180350.jpg)
9
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
6
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
91
Pha tấn công
125
81
Tấn công nguy hiểm
116
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
34.67%
Kiểm soát bóng
54%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antequera CF (40trận)
Chủ
Khách
Real Murcia (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
7
6
5
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
5
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
5
6
5
6