ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 19/10 Vòng 9
Antalyaspor
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Galatasaray
New Antalya Stadium
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
1.02
-1.25
0.88
O 3.25
0.93
U 3.25
0.81
1
6.50
X
4.60
2
1.35
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.03
O 1.5
1.19
U 1.5
0.70

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Galatasaray Galatasaray
10'
match goal 0 - 1 Mauro Emanuel Icardi Rivero
Kiến tạo: Dries Mertens
20'
match yellow.png Lucas Torreira
23'
match change Berkan smail Kutlu
Ra sân: Ismail Jakobs
Erdogan Yesilyurt
Ra sân: Mert Yilmaz
match change
30'
39'
match yellow.png Berkan smail Kutlu
Guray Vural match yellow.png
41'
Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Sander van der Streek
match change
46'
Moussa Djenepo
Ra sân: Andros Townsend
match change
46'
52'
match goal 0 - 2 Mauro Emanuel Icardi Rivero
Kiến tạo: Yunus Akgun
Jakub Kaluzinski
Ra sân: Erdal Rakip
match change
64'
71'
match change Baris Yilmaz
Ra sân: Kaan Ayhan
71'
match change Hakim Ziyech
Ra sân: Dries Mertens
Moussa Djenepo match yellow.png
74'
78'
match change Victor James Osimhen
Ra sân: Mauro Emanuel Icardi Rivero
78'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Yunus Akgun
80'
match var Victor James Osimhen Goal Disallowed
83'
match yellow.png Davinson Sanchez Mina
Emre Uzun
Ra sân: Veysel Sari
match change
87'
90'
match goal 0 - 3 Victor James Osimhen
90'
match yellow.png Hakim Ziyech

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Galatasaray Galatasaray
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
9
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
405
 
Số đường chuyền
 
425
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
4
15
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
27
15
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
27
14
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
19
113
 
Pha tấn công
 
77
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adolfo Julian Gaich
17
Erdogan Yesilyurt
12
Moussa Djenepo
18
Jakub Kaluzinski
20
Emre Uzun
77
Abdurrahim Dursun
5
Soner Dikmen
21
Abdullah Yigiter
4
Amar Gerxhaliu
91
Burak Ingenc
Antalyaspor Antalyaspor 4-2-3-1
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
13
Piric
11
Vural
2
Silva
89
Sari
27
Yilmaz
16
Petrusenko
6
Rakip
22
Streek
10
Larsson
25
Townsend
81
Samudio
1
Muslera
23
Ayhan
6
Mina
42
Bardakci
4
Jakobs
34
Torreira
20
Sara
7
Sallai
10
Mertens
11
Akgun
9
2
Rivero

Substitutes

44
Michy Batshuayi
22
Hakim Ziyech
45
Victor James Osimhen
18
Berkan smail Kutlu
53
Baris Yilmaz
25
Victor Nelsson
5
Eyip Aydin
90
Metehan Baltaci
19
Gunay Guvenc
83
Efe Akman
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Adolfo Julian Gaich 9
Erdogan Yesilyurt 17
Moussa Djenepo 12
Jakub Kaluzinski 18
Emre Uzun 20
Abdurrahim Dursun 77
Soner Dikmen 5
Abdullah Yigiter 21
Amar Gerxhaliu 4
Burak Ingenc 91
Galatasaray Galatasaray
44 Michy Batshuayi
22 Hakim Ziyech
45 Victor James Osimhen
18 Berkan smail Kutlu
53 Baris Yilmaz
25 Victor Nelsson
5 Eyip Aydin
90 Metehan Baltaci
19 Gunay Guvenc
83 Efe Akman

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 8.33
55% Kiểm soát bóng 50%
12.67 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (12trận)
Chủ Khách
Galatasaray (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
7
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3

Antalyaspor Antalyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 11 73.33% 3 0 35 5.75
25 Andros Townsend Cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 2 0 17 6.05
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 1 37 6.61
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 1 0 41 6.27
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 12 5.65
13 Kenan Piric Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 1 29 6.89
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 1 1 18 6.11
17 Erdogan Yesilyurt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 15 6.3
2 Thalisson Kelven da Silva Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 38 6.97
12 Moussa Djenepo Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
81 Braian Samudio Cánh trái 0 0 0 13 7 53.85% 2 1 21 5.82
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
27 Mert Yilmaz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 5.96
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 38 6.47

Galatasaray Galatasaray

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 27 6.5
10 Dries Mertens Forward 2 2 2 20 12 60% 4 0 29 7.36
23 Kaan Ayhan Defender 0 0 0 22 15 68.18% 1 0 30 6.61
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero Forward 1 1 1 6 3 50% 0 2 12 7.37
42 Abdulkerim Bardakci Defender 0 0 0 29 20 68.97% 0 2 36 6.88
34 Lucas Torreira Midfielder 1 0 0 21 17 80.95% 0 1 31 7.11
6 Davinson Sanchez Mina Defender 0 0 0 22 19 86.36% 1 2 32 7.35
7 Roland Sallai Cánh phải 2 1 0 12 9 75% 2 0 29 6.72
20 Gabriel Davi Gomes Sara Midfielder 1 0 1 23 19 82.61% 3 0 32 6.72
4 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 3 0 20 6.18
11 Yunus Akgun Forward 1 0 0 20 16 80% 0 0 27 6.78
18 Berkan smail Kutlu Midfielder 0 0 0 12 12 100% 0 0 22 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi