Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.00
1.00
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
3.45
3.45
X
3.45
3.45
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.17
1.17
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Antalyaspor
Phút
Fenerbahce
30'
Ferdi Kadioglu
64'
Nazim Sangare
Ra sân: Mesut Ozil
Ra sân: Mesut Ozil
Enzo Crivelli
Ra sân: Haji Wright
Ra sân: Haji Wright
64'
64'
Muhammed Gumuskaya
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
71'
Veysel Sari
71'
72'
0 - 1 Jose Ernesto Sosa
Admir Mehmedi
Ra sân: Houssam Ghacha
Ra sân: Houssam Ghacha
73'
80'
Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Dogukan Sinik 1 - 1
81'
85'
Osman Ertugrul Cetin
Ra sân: Berke Ozer
Ra sân: Berke Ozer
86'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Fedor Kudryashov
90'
Deni Milosevic
Ra sân: Dogukan Sinik
Ra sân: Dogukan Sinik
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Antalyaspor
Fenerbahce
1
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
0
5
Cản sút
2
39%
Kiểm soát bóng
61%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
380
Số đường chuyền
595
78%
Chuyền chính xác
85%
18
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
4
22
Đánh đầu
22
7
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
13
32
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
73
Pha tấn công
95
49
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Antalyaspor
5-4-1
Fenerbahce
4-2-3-1
25
Boffin
11
Vural
13
Kudryashov
4
Pereira,Naldo
89
Sari
77
Balci
7
Sinik
16
Fredy
15
Poli
27
Ghacha
9
Wright
35
Ozer
21
Samuel
4
Aziz
3
Min-Jae
16
Kadioglu
5
Sosa
26
Zajc
9
Marachlian
17
Kahveci
10
Ozil
19
Dursun
Đội hình dự bị
Antalyaspor
Deni Milosevic
10
Ataberk Dadakdeniz
30
Paul Omo Mukairu
12
Nuri Sahin
8
Erkan Eyibil
21
Enzo Crivelli
17
Hakan Ozmert
88
Gokdeniz Bayrakdar
41
Eren Albayrak
6
Admir Mehmedi
14
Fenerbahce
59
Serdar Kulbilge
54
Osman Ertugrul Cetin
77
Burak Kapacak
6
Max Meyer
30
Nazim Sangare
33
Cagtay Kurukalip
32
Marcel Tisserand
23
Muhammed Gumuskaya
14
Dimitrios Pelkas
20
Luiz Gustavo Dias
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
0.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
51.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
12.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antalyaspor (5trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2