ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 09/11 Vòng 12
Antalyaspor
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 1)
Đặt cược
Bodrumspor
New Antalya Stadium
Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.38
X
3.20
2
2.86
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Bodrumspor Bodrumspor
13'
match goal 0 - 1 Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
Kiến tạo: George Puscas
Soner Dikmen 1 - 1
Kiến tạo: Erdogan Yesilyurt
match goal
24'
Erdal Rakip match yellow.png
25'
Thalisson Kelven da Silva match yellow.png
33'
Adolfo Julian Gaich 2 - 1 match goal
35'
Veysel Sari match yellow.png
39'
Sam Larsson 3 - 1
Kiến tạo: Erdogan Yesilyurt
match goal
45'
46'
match change Zdravko Dimitrov
Ra sân: Taylan Antalyali
Jakub Kaluzinski
Ra sân: Erdal Rakip
match change
46'
59'
match pen 3 - 2 George Puscas
Sander van der Streek
Ra sân: Braian Samudio
match change
65'
68'
match change Samet Yalcin
Ra sân: Ahmet Aslan
68'
match change Pedro Brazao Teixeira
Ra sân: Gokdeniz Bayrakdar
Ramzi Safuri
Ra sân: Soner Dikmen
match change
78'
Andros Townsend
Ra sân: Sam Larsson
match change
78'
78'
match change Enes Ogruce
Ra sân: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
85'
match change Celal Dumanli
Ra sân: Ege Bilsel
87'
match yellow.png Taulant Seferi Sulejmanov
Amar Gerxhaliu
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Bodrumspor Bodrumspor
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
485
 
Số đường chuyền
 
335
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
18
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
23
9
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
24
116
 
Pha tấn công
 
64
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ramzi Safuri
22
Sander van der Streek
18
Jakub Kaluzinski
25
Andros Townsend
4
Amar Gerxhaliu
77
Abdurrahim Dursun
34
Dogukan Ozkan
27
Mert Yilmaz
20
Emre Uzun
88
Taha Özmert
Antalyaspor Antalyaspor 4-2-3-1
Bodrumspor Bodrumspor 4-1-4-1
21
Yigiter
11
Vural
2
Silva
89
Sari
17
Yesilyurt
6
Rakip
16
Petrusenko
81
Samudio
10
Larsson
5
Dikmen
9
Gaich
53
Akkan
33
Celustka
15
Ajeti
34
Aytemur
70
Bilsel
21
Aslan
41
Bayrakdar
16
Fredy
5
Antalyali
99
Sulejmanov
9
Puscas

Substitutes

7
Zdravko Dimitrov
20
Pedro Brazao Teixeira
8
Samet Yalcin
48
Celal Dumanli
91
Enes Ogruce
19
Haqi Osman
1
Diogo Sousa
10
Kenan Ozer
94
Yusuf Sertkaya
18
Gabriel Obekpa
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Ramzi Safuri 8
Sander van der Streek 22
Jakub Kaluzinski 18
Andros Townsend 25
Amar Gerxhaliu 4
Abdurrahim Dursun 77
Dogukan Ozkan 34
Mert Yilmaz 27
Emre Uzun 20
Taha Özmert 88
Bodrumspor Bodrumspor
7 Zdravko Dimitrov
20 Pedro Brazao Teixeira
8 Samet Yalcin
48 Celal Dumanli
91 Enes Ogruce
19 Haqi Osman
1 Diogo Sousa
10 Kenan Ozer
94 Yusuf Sertkaya
18 Gabriel Obekpa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
55% Kiểm soát bóng 36.33%
12.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (12trận)
Chủ Khách
Bodrumspor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Antalyaspor Antalyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 1 59 52 88.14% 7 1 85 6.01
25 Andros Townsend Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 1 0 4 5.92
89 Veysel Sari Trung vệ 1 0 0 73 65 89.04% 0 2 84 6.31
10 Sam Larsson Cánh trái 2 1 2 37 29 78.38% 1 0 51 7.19
6 Erdal Rakip Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 25 6.25
8 Ramzi Safuri Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.82
22 Sander van der Streek Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 3 17 6.37
17 Erdogan Yesilyurt Hậu vệ cánh phải 3 0 3 31 26 83.87% 7 0 56 8.12
5 Soner Dikmen Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 27 93.1% 2 0 42 7.34
2 Thalisson Kelven da Silva Trung vệ 2 2 0 62 58 93.55% 0 4 75 6.58
81 Braian Samudio Tiền đạo thứ 2 1 0 0 31 24 77.42% 1 2 38 6.45
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo thứ 2 2 1 1 10 5 50% 0 3 21 7.82
21 Abdullah Yigiter Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 38 6.64
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 33 31 93.94% 5 0 43 6.65
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ trụ 0 0 1 61 51 83.61% 0 1 69 6.58
4 Amar Gerxhaliu Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05

Bodrumspor Bodrumspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ondrej Celustka Hậu vệ cánh phải 2 1 0 28 20 71.43% 0 1 49 5.96
15 Arlind Ajeti Trung vệ 0 0 0 57 44 77.19% 0 1 69 6.46
16 Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy Tiền vệ trụ 1 1 2 30 21 70% 6 1 51 7.52
5 Taylan Antalyali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 1 9 5.91
53 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 45 6.12
9 George Puscas Tiền đạo thứ 2 1 1 2 11 8 72.73% 1 0 20 7.71
99 Taulant Seferi Sulejmanov Cánh phải 1 0 1 19 16 84.21% 1 0 33 6.01
8 Samet Yalcin Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.15
34 Ali Aytemur Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 2 49 6.79
7 Zdravko Dimitrov Cánh trái 2 1 0 15 12 80% 4 0 31 6.67
48 Celal Dumanli Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
20 Pedro Brazao Teixeira Cánh phải 0 0 3 14 11 78.57% 1 0 20 6.85
41 Gokdeniz Bayrakdar Cánh phải 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 20 5.94
21 Ahmet Aslan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 1 2 29 5.47
70 Ege Bilsel Cánh phải 0 0 0 36 29 80.56% 0 1 58 6.57
91 Enes Ogruce Midfielder 2 1 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi