ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 4, 03/04 Vòng 31
Antalyaspor
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Ankaragucu
New Antalya Stadium
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.00
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Erdogan Yesilyurt 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Kaluzinski
match goal
40'
57'
match yellow.png Christian Bassogog
60'
match change Efkan Bekiroglu
Ra sân: Pedrinho
60'
match change Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Christian Bassogog
64'
match goal 1 - 1 Efkan Bekiroglu
Kiến tạo: Ali Sowe
Ufuk Akyol
Ra sân: Dario Saric
match change
69'
74'
match change Kazimcan Karatas
Ra sân: Alper Uludag
Zymer Bytyqi
Ra sân: Sam Larsson
match change
80'
Emre Uzun
Ra sân: Ramzi Safuri
match change
80'
Guray Vural match yellow.png
81'
87'
match change Alexis Flips
Ra sân: Ali Kaan Guneren
88'
match change Riccardo Saponara
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
Britt Assombalonga
Ra sân: Sander van der Streek
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Ankaragucu Ankaragucu
3
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
6
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
361
 
Số đường chuyền
 
538
85%
 
Chuyền chính xác
 
90%
6
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
5
15
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
14
19
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
97
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Britt Assombalonga
19
Ufuk Akyol
80
Emre Uzun
77
Zymer Bytyqi
20
Deni Milosevic
44
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
6
Erdal Rakip
23
Ataberk Dadakdeniz
21
Omer Toprak
4
Amar Gerxhaliu
Antalyaspor Antalyaspor 4-1-4-1
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
1
Leite
11
Vural
3
Ozturk
89
Sari
17
Yesilyurt
18
Kaluzinski
10
Larsson
8
Saric
16
Safuri
22
Streek
9
Buksa
99
Gungordu
70
Kitsiou
26
Radakovic
18
Mujakic
3
Uludag
23
Guneren
30
Cigerci
80
Morutan
8
Pedrinho
13
Bassogog
22
Sowe

Substitutes

19
Alexis Flips
10
Efkan Bekiroglu
7
Anastasios Chatzigiovannis
17
Riccardo Saponara
35
Kazimcan Karatas
32
Federico Macheda
29
Renaldo Cephas
4
Atakan Cankaya
27
Arda Ünyay
28
Fatih Demirlek
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Britt Assombalonga 97
Ufuk Akyol 19
Emre Uzun 80
Zymer Bytyqi 77
Deni Milosevic 20
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44
Erdal Rakip 6
Ataberk Dadakdeniz 23
Omer Toprak 21
Amar Gerxhaliu 4
Ankaragucu Ankaragucu
19 Alexis Flips
10 Efkan Bekiroglu
7 Anastasios Chatzigiovannis
17 Riccardo Saponara
35 Kazimcan Karatas
32 Federico Macheda
29 Renaldo Cephas
4 Atakan Cankaya
27 Arda Ünyay
28 Fatih Demirlek

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 8.33
55% Kiểm soát bóng 58.67%
12.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (12trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
4
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Antalyaspor Antalyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 37 90.24% 5 0 58 6.53
97 Britt Assombalonga Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 60 6.75
77 Zymer Bytyqi Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.98
10 Sam Larsson Cánh trái 1 0 2 28 28 100% 0 0 36 6.39
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 37 6.92
16 Ramzi Safuri Tiền vệ công 2 1 1 27 21 77.78% 1 0 36 6.33
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 1 0 0 18 14 77.78% 1 2 31 6.58
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 1 1 0 29 21 72.41% 3 0 59 7.23
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 0 0 1 14 12 85.71% 0 1 30 6.36
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 47 47 100% 0 2 62 6.95
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 1 0 0 22 16 72.73% 0 0 35 5.81
19 Ufuk Akyol Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.05
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 41 91.11% 1 1 52 6.88
80 Emre Uzun Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 6 6.12

Ankaragucu Ankaragucu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Alper Uludag Hậu vệ cánh trái 1 0 1 32 29 90.63% 1 1 40 6.4
30 Tolga Cigerci Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 76 71 93.42% 0 1 85 6.64
17 Riccardo Saponara Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.98
70 Stelios Kitsiou Hậu vệ cánh phải 1 0 0 42 38 90.48% 3 0 61 6.34
26 Uros Radakovic Trung vệ 1 0 0 71 69 97.18% 0 3 80 6.78
22 Ali Sowe Tiền đạo cắm 4 2 3 17 15 88.24% 0 3 28 7.45
13 Christian Bassogog Cánh phải 1 0 2 22 19 86.36% 8 1 42 6.46
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 40 36 90% 0 0 48 6.54
8 Pedrinho Tiền vệ trụ 1 0 3 31 28 90.32% 6 0 47 6.55
7 Anastasios Chatzigiovannis Cánh trái 1 0 0 13 13 100% 0 0 24 6.88
80 Olimpiu Vasile Morutan Cánh phải 4 2 1 33 25 75.76% 3 0 57 7.4
10 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 1 1 0 30 26 86.67% 1 0 35 7.06
18 Nihad Mujakic Trung vệ 0 0 1 78 71 91.03% 0 1 86 6.33
23 Ali Kaan Guneren Tiền vệ trụ 1 0 0 35 31 88.57% 1 1 41 6.36
19 Alexis Flips Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.3
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 0 0 2 9 9 100% 0 0 14 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi