ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 15/04 Vòng 29
Antalyaspor
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Alanyaspor 1
New Antalya Stadium
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.75
1.06
U 2.75
0.82
1
2.10
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Alanyaspor Alanyaspor
Dogukan Sinik match yellow.png
15'
21'
match goal 0 - 1 Ahmed Hassan Koka
Kiến tạo: Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Fernando Lucas Martins match yellow.png
23'
Dogukan Sinik 1 - 1
Kiến tạo: Sam Larsson
match goal
27'
Alassane Ndao 2 - 1 match goal
39'
45'
match yellow.png Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
46'
match change Ozdemir
Ra sân: Jure Balkovec
46'
match change Efkan Bekiroglu
Ra sân: Fatih Aksoy
Houssam Ghacha
Ra sân: Dogukan Sinik
match change
67'
73'
match yellow.png Idrissa Doumbia
75'
match change Arnaud Lusamba
Ra sân: Idrissa Doumbia
77'
match change Zinedine Ferhat
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
Bertug Yildirim
Ra sân: Alassane Ndao
match change
81'
82'
match red Umut Gunes
Bertug Yildirim 3 - 1
Kiến tạo: Haji Wright
match goal
85'
Erdal Rakip
Ra sân: Ufuk Akyol
match change
90'
90'
match change Erencan Yardimci
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
Cemali Sertel
Ra sân: Guray Vural
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Alanyaspor Alanyaspor
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
357
 
Số đường chuyền
 
551
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
12
18
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
96
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Houssam Ghacha
6
Erdal Rakip
3
Cemali Sertel
17
Bertug Yildirim
99
Balint Szabo
22
Nakajima Shoya
2
Sheral Floranus
35
Ataberk Dadakdeniz
21
Omer Toprak
26
Mark Mampasi
Antalyaspor Antalyaspor 4-2-3-1
Alanyaspor Alanyaspor 4-3-3
90
Leite
11
Vural
5
Uzunhan
89
Sari
7
Balci
8
Martins
19
Akyol
70
Sinik
20
Larsson
18
Ndao
9
Wright
13
Runarsson
27
Pereira
4
Bayir
23
Rassoul
29
Balkovec
98
Doumbia
20
Aksoy
6
Gunes
7
Karaca
93
Koka
19
Cavaleiro

Substitutes

10
Zinedine Ferhat
97
Arnaud Lusamba
11
Efkan Bekiroglu
9
Erencan Yardimci
88
Ozdemir
24
Efthymios Koulouris
89
Zouhair FEDDAL
5
Umit Akdag
99
Yusuf Karagoz
70
Oguz Aydin
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Houssam Ghacha 27
Erdal Rakip 6
Cemali Sertel 3
Bertug Yildirim 17
Balint Szabo 99
Nakajima Shoya 22
Sheral Floranus 2
Ataberk Dadakdeniz 35
Omer Toprak 21
Mark Mampasi 26
Alanyaspor Alanyaspor
10 Zinedine Ferhat
97 Arnaud Lusamba
11 Efkan Bekiroglu
9 Erencan Yardimci
88 Ozdemir
24 Efthymios Koulouris
89 Zouhair FEDDAL
5 Umit Akdag
99 Yusuf Karagoz
70 Oguz Aydin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.67
55% Kiểm soát bóng 62.33%
12.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (12trận)
Chủ Khách
Alanyaspor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Antalyaspor Antalyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 21 65.63% 0 0 56 6.77
8 Fernando Lucas Martins Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 62 53 85.48% 5 0 81 7.07
89 Veysel Sari Trung vệ 1 0 0 57 49 85.96% 0 0 69 6.51
20 Sam Larsson Cánh trái 2 1 2 23 17 73.91% 1 0 43 8.47
90 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 27 6.56
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
70 Dogukan Sinik Cánh trái 1 1 1 12 8 66.67% 0 0 27 7.29
9 Haji Wright Tiền đạo cắm 2 1 1 13 9 69.23% 0 3 24 7.59
19 Ufuk Akyol Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 25 6.21
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 1 1 0 30 21 70% 3 1 61 7.27
3 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.97
18 Alassane Ndao Cánh phải 1 1 1 23 19 82.61% 4 0 38 7.67
5 Emrecan Uzunhan Trung vệ 1 1 0 47 37 78.72% 0 1 54 6.28
27 Houssam Ghacha Cánh phải 1 0 1 8 7 87.5% 1 0 16 6.5
17 Bertug Yildirim Tiền đạo cắm 3 2 0 3 1 33.33% 0 2 11 7.3

Alanyaspor Alanyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Ozdemir Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 31 5.92
7 Efecan Karaca Cánh phải 1 0 0 23 21 91.3% 0 0 35 6.14
29 Jure Balkovec Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 21 77.78% 1 0 36 5.78
19 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro Cánh trái 1 0 3 40 30 75% 5 0 66 7.5
93 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 4 3 0 19 15 78.95% 0 0 28 7.36
13 Runar Alex Runarsson Thủ môn 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 50 6.27
97 Arnaud Lusamba Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 6.1
27 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 27 72.97% 2 0 56 6.39
23 Joher Khadim Rassoul Trung vệ 0 0 0 83 76 91.57% 0 2 96 5.87
10 Zinedine Ferhat Cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 25 6
20 Fatih Aksoy Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 31 5.51
98 Idrissa Doumbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 33 94.29% 0 2 54 6.37
11 Efkan Bekiroglu Tiền vệ trụ 0 0 1 32 23 71.88% 0 0 38 5.94
9 Erencan Yardimci Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Umut Gunes Tiền vệ trụ 3 0 0 31 28 90.32% 1 0 41 4.86
4 Furkan Bayir Trung vệ 0 0 0 102 92 90.2% 0 4 110 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi