ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Hàn Quốc - Chủ nhật, 04/09 Vòng 37
Ansan Greeners FC
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Busan I Park
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 2.5
0.99
U 2.5
0.83
1
2.20
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
Phút
Busan I Park Busan I Park
9'
match goal 0 - 1 Jung Won-Jin
Kiến tạo: Jun Choi
18'
match yellow.png Sang-jun Kim
Choi Geon Ju 1 - 1
Kiến tạo: Asnawi Bahar
match goal
34'
46'
match yellow.png Lee Sang-Heon
Lee Sang Min 2 - 1
Kiến tạo: Song Jin Kyu
match goal
51'
57'
match yellow.png Jun Choi
Thiago Henrique match yellow.png
71'
Song Jin Kyu 3 - 1
Kiến tạo: Choi Geon Ju
match goal
72'
85'
match yellow.png Hwang Joon Ho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
Busan I Park Busan I Park
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
414
 
Số đường chuyền
 
461
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
7
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Thử thách
 
11
116
 
Pha tấn công
 
136
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 51.33%
8 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ansan Greeners FC (38trận)
Chủ Khách
Busan I Park (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
4
2
HT-H/FT-T
5
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
6
2
4
2
HT-B/FT-B
3
2
3
9