ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Hàn Quốc - Thứ 2, 13/06 Vòng 20
Ansan Greeners FC
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Bucheon FC 1995
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.85
O 2
0.95
U 2
0.87
1
3.90
X
3.10
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.00
O 0.75
0.90
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
Phút
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
17'
match yellow.png Kim Jun Hyung
Go Iwase match yellow.png
38'
Kwon Young Ho match yellow.png
43'
Anderson Cardoso de Campos, Canhoto 1 - 0 match pen
45'
Thiago Henrique match yellow.png
72'
75'
match yellow.png Choi Jae Young
Soo-Il Kang 2 - 0
Kiến tạo: Anderson Cardoso de Campos, Canhoto
match goal
81'
Lee Sang Min match yellow.png
88'
Lee Sang Min 3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
7
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
322
 
Số đường chuyền
 
514
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
9
15
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
0
17
 
Thử thách
 
11
102
 
Pha tấn công
 
144
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ansan Greeners FC (31trận)
Chủ Khách
Bucheon FC 1995 (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
3
1
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
4
1
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
6
2
3
3
HT-B/FT-B
2
2
3
2