Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.40
2.40
X
3.10
3.10
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Annecy
Phút
Nimes
Vincent Pajot
55'
60'
Thibaut Vargas
Ra sân: Rafiki Said
Ra sân: Rafiki Said
Alexey Bosetti
Ra sân: Moise Sahi Dion
Ra sân: Moise Sahi Dion
62'
Ibrahima Balde
Ra sân: Kévin Testud
Ra sân: Kévin Testud
62'
Clement Billemaz
Ra sân: Steve Shamal
Ra sân: Steve Shamal
74'
77'
Nicolas Benezet
Ra sân: Yassin Benrahou
Ra sân: Yassin Benrahou
78'
Ronny Labonne
86'
Mahamadou Doucoure
Ra sân: Malik Tchokounte
Ra sân: Malik Tchokounte
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Annecy
Nimes
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
0
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
487
Số đường chuyền
342
13
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
5
1
Cứu thua
1
30
Ném biên
23
13
Cản phá thành công
34
124
Pha tấn công
99
76
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Annecy
4-5-1
Nimes
4-1-4-1
1
Escales
29
Bastian
13
Jean
4
Mendy
6
Lajugie
27
Shamal
24
Demoncy
5
Kashi
17
Pajot
12
Testud
20
Dion
1
Maraval
17
Labonne
6
Poulain
19
Djiga
97
Burner
14
Thomasen
11
Pagis
21
Guessan
22
Benrahou
15
Said
18
Tchokounte
Đội hình dự bị
Annecy
Thomas Callens
16
Arnold Temanfo
3
Jonathan Goncalves
8
Jean-Jacques Rocchi
11
Ibrahima Balde
7
Clement Billemaz
22
Alexey Bosetti
23
Nimes
16
Lucas Dias
2
Kelyan Guessoum
4
Maël de Gevigney
8
Thibaut Vargas
10
Nicolas Benezet
20
Leon Delpech
24
Mahamadou Doucoure
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
35%
Kiểm soát bóng
58.67%
17
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Annecy (5trận)
Chủ
Khách
Nimes (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0