ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 25/08 Vòng 3
Ankaragucu
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Umraniyespor
19 Mayıs Stadyumu
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.57
+0.5
1.30
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.49
X
3.60
2
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.61
+0.25
1.17
O 1
0.87
U 1
0.89

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Umraniyespor Umraniyespor
6'
match yellow.png Furkan Apaydin
8'
match yellow.png Jurgen Bardhi
40'
match goal 0 - 1 Engjell Hoti
Kiến tạo: Cebio Soukou
76'
match yellow.png Cihan Topaloglu
Cem Turkmen match yellow.png
77'
82'
match yellow.png Dimitri Kevin Cavare
Stelios Kitsiou match yellow.png
90'
Garry Mendes Rodrigues match yellow.png
90'
Garry Mendes Rodrigues Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Umraniyespor Umraniyespor
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
2
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
427
 
Số đường chuyền
 
286
79%
 
Chuyền chính xác
 
68%
12
 
Phạm lỗi
 
16
7
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
30
21
 
Thử thách
 
10
31
 
Long pass
 
25
81
 
Pha tấn công
 
68
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 59.33%
8.67 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (13trận)
Chủ Khách
Umraniyespor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2