ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 3, 27/12 Vòng 16
Ankaragucu
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Umraniyespor
19 Mayıs Stadyumu
Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.02
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.85
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Umraniyespor Umraniyespor
Ghayas Zahid 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Malcuit
match goal
2'
9'
match goal 1 - 1 Durel Avounou
Kiến tạo: Strahil Popov
19'
match yellow.png Tomislav Glumac
45'
match yellow.png Serkan Goksu
46'
match change Oguz Gurbulak
Ra sân: Serkan Goksu
46'
match change Adel Bettaieb
Ra sân: Yonathan Del Valle
52'
match yellow.png Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
55'
match goal 1 - 2 Durel Avounou
Kiến tạo: Isaac Sackey
Giorgi Beridze
Ra sân: Emre Kilinc
match change
56'
57'
match yellow.png Isaac Sackey
Taylan Antalyali
Ra sân: Pedrinho
match change
61'
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Jese Rodriguez Ruiz
match change
61'
Marlon Rodrigues Xavier
Ra sân: Yasin Gureler
match change
61'
Tolga Cigerci match yellow.png
65'
81'
match change Valentin Gheorghe
Ra sân: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
Oguz Ceylan
Ra sân: Kevin Malcuit
match change
86'
88'
match change Antonio Mrsic
Ra sân: Durel Avounou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Umraniyespor Umraniyespor
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
617
 
Số đường chuyền
 
372
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
36
6
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
4
6
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
18
9
 
Cản phá thành công
 
4
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
95
 
Pha tấn công
 
89
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Marlon Rodrigues Xavier
21
Giorgi Beridze
7
Anastasios Chatzigiovannis
77
Oguz Ceylan
48
Taylan Antalyali
6
Sahverdi Cetin
88
Firatcan Uzum
4
Atakan Cankaya
14
Lamine Diack
1
Nurullah Aslan
Ankaragucu Ankaragucu 4-1-4-1
Umraniyespor Umraniyespor 4-3-3
99
Gungordu
17
Gureler
18
Mujakic
26
Radakovic
24
Malcuit
30
Cigerci
10
Ruiz
8
Pedrinho
19
Zahid
54
Kilinc
22
Sowe
1
Kirintili
90
Popov
33
Santos
44
Glumac
16
Atasayar
8
Goksu
5
Sackey
14
2
Avounou
29
Bartolomeu
18
Nayir
28
Valle

Substitutes

27
Adel Bettaieb
7
Valentin Gheorghe
20
Oguz Gurbulak
39
Antonio Mrsic
3
Ermir Lenjani
11
Onur Ayik
41
Kartal Kayra Yilmaz
23
Fatih Yigit Sanliturk
13
Orkun Ozdemir
4
Mustafa Eser
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Marlon Rodrigues Xavier 3
Giorgi Beridze 21
Anastasios Chatzigiovannis 7
Oguz Ceylan 77
Taylan Antalyali 48
Sahverdi Cetin 6
Firatcan Uzum 88
Atakan Cankaya 4
Lamine Diack 14
Nurullah Aslan 1
Umraniyespor Umraniyespor
27 Adel Bettaieb
7 Valentin Gheorghe
20 Oguz Gurbulak
39 Antonio Mrsic
3 Ermir Lenjani
11 Onur Ayik
41 Kartal Kayra Yilmaz
23 Fatih Yigit Sanliturk
13 Orkun Ozdemir
4 Mustafa Eser

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 59.33%
8.67 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (13trận)
Chủ Khách
Umraniyespor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2