Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.89
2.89
X
3.20
3.20
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Ankaragucu
Phút
Sivasspor
11'
0 - 1 Max-Alain Gradel
Ibrahim Akdag
20'
Stelios Kitsiou
Ra sân: Michal Pazdan
Ra sân: Michal Pazdan
46'
Sahverdi Cetin
Ra sân: Ibrahim Akdag
Ra sân: Ibrahim Akdag
46'
46'
Erdogan Yesilyurt
Ra sân: Tyler Boyd
Ra sân: Tyler Boyd
48'
0 - 2 Olarenwaju Kayode
Kiến tạo: Faycal Fajr
Kiến tạo: Faycal Fajr
Stelios Kitsiou
55'
58'
Erdogan Yesilyurt
Tiago Miguel Baia Pinto
58'
Aliou Badji
60'
Geraldo
Ra sân: Alper Potuk
Ra sân: Alper Potuk
61'
Torgeir Borven
Ra sân: Aliou Badji
Ra sân: Aliou Badji
61'
61'
Mustafa Yatabare
Ra sân: Olarenwaju Kayode
Ra sân: Olarenwaju Kayode
Orkan Cinar
Ra sân: Emre Gural
Ra sân: Emre Gural
61'
Ahmet Oguz(OW) 1 - 2
66'
69'
1 - 3 Erdogan Yesilyurt
Sahverdi Cetin
72'
88'
1 - 4 Mustafa Yatabare
Kiến tạo: Erdogan Yesilyurt
Kiến tạo: Erdogan Yesilyurt
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ankaragucu
Sivasspor
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
62%
Kiểm soát bóng
38%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
525
Số đường chuyền
308
83%
Chuyền chính xác
72%
17
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
24
Đánh đầu
24
16
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
26
6
Đánh chặn
10
24
Ném biên
19
13
Cản phá thành công
26
18
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
3
95
Pha tấn công
88
67
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Ankaragucu
4-1-4-1
Sivasspor
4-1-4-1
1
Celikay
8
Pinto
4
Dikmen
2
Pazdan
6
Cankaya
42
Voca
20
Potuk
77
Gural
24
Akdag
11
Lobzhanidze
27
Badji
25
Yildirim
77
Oguz
8
Robin
14
Camara
3
Ciftci
5
Cofie
99
Boyd
37
Arslan
76
Fajr
7
Gradel
80
Kayode
Đội hình dự bị
Ankaragucu
Ricardo Henrique
25
Ali Kaan Guneren
16
Abdullah Celik
33
Ante Kulusic
13
Stelios Kitsiou
70
Sahverdi Cetin
18
Geraldo
29
Orkan Cinar
10
Torgeir Borven
22
Assane Diousse
14
Sivasspor
20
Kerem Atakan Kesgin
29
Rodrigue Casimir Ninga
15
Alaaddin Okumus
35
Ali Sasal Vural
17
Erdogan Yesilyurt
2
Arouna Kone
9
Mustafa Yatabare
30
Mamadou Samassa
11
Jorge Felix
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
4.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
48%
Kiểm soát bóng
38.33%
11.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu (6trận)
Chủ
Khách
Sivasspor (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0