ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 4, 24/01 Vòng 22
Ankaragucu
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Karagumruk
19 Mayıs Stadyumu
Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
0.95
U 2.25
0.91
1
2.20
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Karagumruk Karagumruk
Ali Kaan Guneren 1 - 0 match goal
24'
Stelios Kitsiou match yellow.png
28'
Tolga Cigerci
Ra sân: Efkan Bekiroglu
match change
39'
46'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Kevin Lasagna
Federico Macheda 2 - 0 match goal
61'
66'
match change Can Keles
Ra sân: Tonio Teklic
66'
match change Marcus Rohden
Ra sân: Flavio Paoletti
Atakan Cankaya
Ra sân: Stelios Kitsiou
match change
69'
Riad Bajic
Ra sân: Federico Macheda
match change
70'
80'
match yellow.png Salih Dursun
82'
match yellow.png Valentin Eysseric
Yildirim Mert Cetin
Ra sân: Matej Hanousek
match change
85'
85'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Levent Munir Mercan
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Renaldo Cephas
match change
85'
86'
match yellow.png Andrea Bertolacci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Karagumruk Karagumruk
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
14
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
364
 
Số đường chuyền
 
547
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
9
16
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
16
9
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
7
38
 
Pha tấn công
 
22
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Riad Bajic
7
Anastasios Chatzigiovannis
30
Tolga Cigerci
4
Atakan Cankaya
45
Yildirim Mert Cetin
20
Enes Tepecik
1
Rafal Gikiewicz
41
Dogukan Kaya
6
Cem Turkmen
77
Hayrullah Bilazer
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
Karagumruk Karagumruk 4-2-3-1
99
Gungordu
5
Hanousek
18
Mujakic
26
Radakovic
70
Kitsiou
8
Pedrinho
23
Guneren
29
Cephas
10
Bekiroglu
80
Morutan
32
Macheda
31
Sirigu
3
Veseli
54
Dursun
26
Ceccherini
18
Mercan
97
Paoletti
91
Bertolacci
99
Teklic
9
Eysseric
15
Lasagna
10
Yalcin

Substitutes

7
Can Keles
6
Marcus Rohden
19
Serdar Dursun
30
Nazim Sangare
77
Adnan Ugur
24
Nicholas Lawrence Anwan
17
Samed Onur
23
Emre Bilgin
22
Emir Tintis
98
Ahmet Tugyan
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Riad Bajic 9
Anastasios Chatzigiovannis 7
Tolga Cigerci 30
Atakan Cankaya 4
Yildirim Mert Cetin 45
Enes Tepecik 20
Rafal Gikiewicz 1
Dogukan Kaya 41
Cem Turkmen 6
Hayrullah Bilazer 77
Karagumruk Karagumruk
7 Can Keles
6 Marcus Rohden
19 Serdar Dursun
30 Nazim Sangare
77 Adnan Ugur
24 Nicholas Lawrence Anwan
17 Samed Onur
23 Emre Bilgin
22 Emir Tintis
98 Ahmet Tugyan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 5
58.67% Kiểm soát bóng 51.67%
8.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (13trận)
Chủ Khách
Karagumruk (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
1
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Ankaragucu Ankaragucu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Federico Macheda Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 3 50% 0 1 12 7.34
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6.16
70 Stelios Kitsiou Defender 0 0 0 23 16 69.57% 2 1 39 6.72
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 38 31 81.58% 0 3 48 7.17
9 Riad Bajic Tiền vệ công 2 1 0 4 3 75% 0 2 11 6.17
5 Matej Hanousek Defender 0 0 0 37 30 81.08% 2 0 58 6.5
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 37 13 35.14% 0 2 49 7.7
8 Pedrinho Midfielder 0 0 0 31 25 80.65% 2 0 44 6.63
7 Anastasios Chatzigiovannis Midfielder 1 0 1 5 5 100% 0 0 6 6.29
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 1 0 1 25 15 60% 2 0 45 6.83
45 Yildirim Mert Cetin Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
10 Efkan Bekiroglu Midfielder 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 28 6.41
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 1 56 47 83.93% 0 0 66 7.01
23 Ali Kaan Guneren Midfielder 2 2 1 25 19 76% 1 0 41 7.95
4 Atakan Cankaya Defender 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.19
29 Renaldo Cephas Forward 1 1 0 19 16 84.21% 0 1 35 7.2

Karagumruk Karagumruk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Andrea Bertolacci Tiền vệ trụ 0 0 0 65 56 86.15% 1 0 76 6.35
31 Salvatore Sirigu Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 25 6.65
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 1 1 3 53 45 84.91% 10 0 78 6.64
54 Salih Dursun Defender 1 1 0 78 62 79.49% 1 4 89 6.23
6 Marcus Rohden Midfielder 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 16 6.02
19 Serdar Dursun Forward 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 16 5.78
26 Federico Ceccherini Defender 1 0 0 92 80 86.96% 0 1 98 5.1
3 Frederic Veseli Defender 0 0 0 51 42 82.35% 3 0 67 6.07
15 Kevin Lasagna Tiền vệ công 1 0 0 15 7 46.67% 1 0 22 5.77
30 Nazim Sangare Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
10 Guven Yalcin Tiền vệ công 2 2 0 27 18 66.67% 3 2 37 6.38
7 Can Keles Forward 0 0 0 9 7 77.78% 4 0 16 6.09
99 Tonio Teklic Cánh phải 2 0 1 20 16 80% 3 0 45 6.46
18 Levent Munir Mercan Defender 2 0 0 50 41 82% 1 1 67 6.18
97 Flavio Paoletti Midfielder 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 40 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi