ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 08/04 Vòng 28
Ankaragucu
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Istanbulspor
19 Mayıs Stadyumu
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 2.5
0.76
U 2.5
1.04
1
2.15
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Istanbulspor Istanbulspor
Ali Sowe 1 - 0 match goal
10'
Lamine Diack 2 - 0 match goal
24'
28'
match yellow.png Valon Ethemi
47'
match goal 2 - 1 Kerem Sen
Kiến tạo: Emeka Eze
51'
match yellow.png Muammer Sarikaya
Atakan Cankaya
Ra sân: Ghayas Zahid
match change
52'
Felicio Mendes Joao Milson
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
match change
52'
Ali Sowe 3 - 1
Kiến tạo: Taylan Antalyali
match goal
53'
55'
match goal 3 - 2 Jason Eyenga Lokilo
64'
match change Simon Deli
Ra sân: Muammer Sarikaya
64'
match change Onur Ergun
Ra sân: Kerem Sen
74'
match yellow.png Mehmet Yesil
Andrej Djokanovic
Ra sân: Emre Kilinc
match change
75'
Stelios Kitsiou
Ra sân: Firatcan Uzum
match change
75'
77'
match yellow.png Mahamadou Ba
Taylan Antalyali match yellow.png
84'
86'
match change Ertugrul Ersoy
Ra sân: Tuncer Duhan Aksu
86'
match change Florian Loshaj
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
Hasan Ali Kaldirim
Ra sân: Taylan Antalyali
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Istanbulspor Istanbulspor
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
22
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
417
 
Số đường chuyền
 
381
78%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
17
6
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
17
16
 
Đánh chặn
 
15
21
 
Ném biên
 
24
28
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
73
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Felicio Mendes Joao Milson
16
Andrej Djokanovic
17
Stelios Kitsiou
33
Hasan Ali Kaldirim
4
Atakan Cankaya
29
Bevic Moussiti Oko
8
Pedrinho
99
Bahadir Han Gungordu
80
Sitki Ferdi Imdat
77
Gokhan Tore
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
Istanbulspor Istanbulspor 4-1-4-1
32
Akkan
5
Hanousek
18
Mujakic
26
Radakovic
88
Uzum
48
Antalyali
14
Diack
54
Kilinc
19
Zahid
7
Chatzigiovannis
22
2
Sowe
59
Arda
21
Duhaney
23
Erdogan
4
Yesil
3
Aksu
12
Ba
70
Lokilo
24
Sarikaya
16
Sen
27
Ethemi
90
Eze

Substitutes

8
Onur Ergun
46
Ertugrul Ersoy
20
Simon Deli
34
Florian Loshaj
66
Ali Yasar
88
Adi Mehremic
19
Emir Kaan Gultekin
13
Oguzhan Berber
98
Jetmir Topalli
39
Ahmet Kivanc
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Felicio Mendes Joao Milson 70
Andrej Djokanovic 16
Stelios Kitsiou 17
Hasan Ali Kaldirim 33
Atakan Cankaya 4
Bevic Moussiti Oko 29
Pedrinho 8
Bahadir Han Gungordu 99
Sitki Ferdi Imdat 80
Gokhan Tore 77
Istanbulspor Istanbulspor
8 Onur Ergun
46 Ertugrul Ersoy
20 Simon Deli
34 Florian Loshaj
66 Ali Yasar
88 Adi Mehremic
19 Emir Kaan Gultekin
13 Oguzhan Berber
98 Jetmir Topalli
39 Ahmet Kivanc

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 3
58.67% Kiểm soát bóng 56.33%
8.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (13trận)
Chủ Khách
Istanbulspor (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
2
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0

Ankaragucu Ankaragucu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Uros Radakovic Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 15 6.39
54 Emre Kilinc Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.3
48 Taylan Antalyali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.29
32 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.4
19 Ghayas Zahid Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.2
22 Ali Sowe Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 7.18
5 Matej Hanousek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.4
7 Anastasios Chatzigiovannis Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.21
18 Nihad Mujakic Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.54
88 Firatcan Uzum Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.37
14 Lamine Diack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.3

Istanbulspor Istanbulspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Emeka Eze Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.2
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 1 4 1 25% 0 0 4 5.96
21 Demeaco Duhaney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 12 5.87
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.86
70 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.9
27 Valon Ethemi Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.06
23 Okan Erdogan Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.91
12 Mahamadou Ba 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.03
16 Kerem Sen Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.96
59 Alp Arda Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 4.89
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 5.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi