ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 30/10 Vòng 12
Ankaragucu
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Hatayspor
19 Mayıs Stadyumu
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.89
O 2.5
0.85
U 2.5
1.05
1
2.25
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Hatayspor Hatayspor
Giorgi Beridze 1 - 0
Kiến tạo: Taylan Antalyali
match goal
3'
46'
match change Kaan Kanak
Ra sân: Mehdi Boudjemaa
Jese Rodriguez Ruiz Goal cancelled match var
50'
57'
match change Kevin Varga
Ra sân: Kerim Alici
Nihad Mujakic match yellow.png
58'
Taylan Antalyali 2 - 0 match goal
61'
Taylan Antalyali Goal awarded match var
64'
Ali Sowe 3 - 0
Kiến tạo: Pedrinho
match goal
69'
71'
match change Ruben Ribeiro
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Jese Rodriguez Ruiz
match change
71'
71'
match change Bertug Yildirim
Ra sân: Ze Luis
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
Ra sân: Pedrinho
match change
83'
Gboly Ariyibi
Ra sân: Giorgi Beridze
match change
83'
84'
match change Musa Cagiran
Ra sân: Onur Ergun
Lamine Diack
Ra sân: Taylan Antalyali
match change
84'
86'
match pen 3 - 1 Ayoub El Kaabi
89'
match yellow.png Ayoub El Kaabi
Lamine Diack 4 - 1
Kiến tạo: Ali Sowe
match goal
90'
Sahverdi Cetin
Ra sân: Tolga Cigerci
match change
90'
Tolga Cigerci match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Hatayspor Hatayspor
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
438
 
Số đường chuyền
 
389
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
20
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
78
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Sahverdi Cetin
7
Anastasios Chatzigiovannis
28
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
12
Gboly Ariyibi
14
Lamine Diack
77
Oguz Ceylan
88
Firatcan Uzum
4
Atakan Cankaya
99
Bahadir Han Gungordu
90
Sinan Osmanoglu
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
Hatayspor Hatayspor 4-3-3
32
Akkan
17
Gureler
18
Mujakic
26
Radakovic
24
Malcuit
30
Cigerci
48
Antalyali
10
Ruiz
8
Pedrinho
21
Beridze
22
Sowe
1
Kardesler
22
Alici
5
Vranjes
53
Oksuz
23
Adekugbe
8
Boudjemaa
4
Ergun
10
Aabid
25
Kaabi
29
Luis
11
Lobzhanidze

Substitutes

21
Kevin Varga
7
Ruben Ribeiro
26
Kaan Kanak
6
Musa Cagiran
99
Bertug Yildirim
19
Muhammed Mert
9
Dylan Saint Louis
77
Sadik Bas
31
Abdullah Yigiter
15
Recep Burak Yilmaz
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Sahverdi Cetin 6
Anastasios Chatzigiovannis 7
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe 28
Gboly Ariyibi 12
Lamine Diack 14
Oguz Ceylan 77
Firatcan Uzum 88
Atakan Cankaya 4
Bahadir Han Gungordu 99
Sinan Osmanoglu 90
Hatayspor Hatayspor
21 Kevin Varga
7 Ruben Ribeiro
26 Kaan Kanak
6 Musa Cagiran
99 Bertug Yildirim
19 Muhammed Mert
9 Dylan Saint Louis
77 Sadik Bas
31 Abdullah Yigiter
15 Recep Burak Yilmaz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 5.67
58.67% Kiểm soát bóng 51.33%
8.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (13trận)
Chủ Khách
Hatayspor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
1
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
2
1