ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 4, 31/05 Vòng 36
Ankaragucu
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Đặt cược
Galatasaray
19 Mayıs Stadyumu
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.05
-1
0.75
O 3
0.83
U 3
0.95
1
6.00
X
4.60
2
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Galatasaray Galatasaray
7'
match goal 0 - 1 Mauro Emanuel Icardi Rivero
Kiến tạo: Milot Rashica
Felicio Mendes Joao Milson 1 - 1
Kiến tạo: Taylan Antalyali
match goal
16'
Arda Kizildag match yellow.png
25'
Lamine Diack match yellow.png
35'
38'
match goal 1 - 2 Mauro Emanuel Icardi Rivero
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
Emre Kilinc
Ra sân: Ghayas Zahid
match change
46'
Stelios Kitsiou
Ra sân: Lamine Diack
match change
46'
Matej Hanousek
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
match change
46'
Nihad Mujakic match yellow.png
55'
Giorgi Beridze
Ra sân: Felicio Mendes Joao Milson
match change
64'
65'
match change Baris Yilmaz
Ra sân: Kazimcan Karatas
65'
match change Leo Dubois
Ra sân: Dries Mertens
73'
match goal 1 - 3 Baris Yilmaz
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
78'
match goal 1 - 4 Sergio Miguel Relvas Oliveira
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
79'
match change Yunus Akgun
Ra sân: Milot Rashica
79'
match change Berkan smail Kutlu
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
Atakan Cankaya
Ra sân: Taylan Antalyali
match change
81'
87'
match change Fredrik Midtsjo
Ra sân: Lucas Torreira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Galatasaray Galatasaray
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
376
 
Số đường chuyền
 
443
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
22
29
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
102
 
Pha tấn công
 
118
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Matej Hanousek
21
Giorgi Beridze
17
Stelios Kitsiou
54
Emre Kilinc
4
Atakan Cankaya
7
Anastasios Chatzigiovannis
99
Bahadir Han Gungordu
88
Firatcan Uzum
80
Sitki Ferdi Imdat
77
Gokhan Tore
Ankaragucu Ankaragucu 4-3-3
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
32
Akkan
33
Kaldirim
18
Mujakic
37
Kizildag
24
Malcuit
16
Djokanovic
14
Diack
48
Antalyali
19
Zahid
22
Sowe
70
Milson
1
Muslera
93
Boey
25
Nelsson
42
Bardakci
88
Karatas
27
Oliveira
5
Torreira
26
Rashica
10
Mertens
7
Akturkoglu
99
2
Rivero

Substitutes

2
Leo Dubois
6
Fredrik Midtsjo
11
Yunus Akgun
22
Berkan smail Kutlu
53
Baris Yilmaz
32
Sam Adekugbe
18
Bafetibis Gomis
64
Juan Manuel Mata Garcia
34
Okan Kocuk
23
Kaan Ayhan
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Matej Hanousek 5
Giorgi Beridze 21
Stelios Kitsiou 17
Emre Kilinc 54
Atakan Cankaya 4
Anastasios Chatzigiovannis 7
Bahadir Han Gungordu 99
Firatcan Uzum 88
Sitki Ferdi Imdat 80
Gokhan Tore 77
Galatasaray Galatasaray
2 Leo Dubois
6 Fredrik Midtsjo
11 Yunus Akgun
22 Berkan smail Kutlu
53 Baris Yilmaz
32 Sam Adekugbe
18 Bafetibis Gomis
64 Juan Manuel Mata Garcia
34 Okan Kocuk
23 Kaan Ayhan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 53.67%
11 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (6trận)
Chủ Khách
Galatasaray (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Ankaragucu Ankaragucu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Kevin Malcuit Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 2 6 5.99
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 1 6 6.05
48 Taylan Antalyali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.81
32 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.71
19 Ghayas Zahid Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
22 Ali Sowe Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.04
18 Nihad Mujakic Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.01
16 Andrej Djokanovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.87
37 Arda Kizildag Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.98
70 Felicio Mendes Joao Milson Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.04
14 Lamine Diack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.01

Galatasaray Galatasaray

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.39
10 Dries Mertens Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.21
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.3
99 Mauro Emanuel Icardi Rivero Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 7.02
42 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.34
5 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.57
26 Milot Rashica Cánh phải 0 0 2 4 4 100% 2 0 8 7.21
25 Victor Nelsson Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.43
93 Sacha Boey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 10 100% 1 0 18 6.28
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 1 0 5 6.36
88 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 1 12 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi