ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 18/02 Vòng 26
Ankaragucu
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Đặt cược
Galatasaray
19 Mayıs Stadyumu
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.99
-1
0.91
O 2.75
0.89
U 2.75
0.99
1
5.00
X
4.33
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
1.12
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Galatasaray Galatasaray
13'
match goal 0 - 1 Kerem Demirbay
Kiến tạo: Dries Mertens
14'
match goal 0 - 2 Davinson Sanchez Mina
Kiến tạo: Baris Yilmaz
39'
match pen 0 - 3 Mauro Emanuel Icardi Rivero
Tolga Cigerci
Ra sân: Kazimcan Karatas
match change
46'
Yildirim Mert Cetin
Ra sân: Efkan Bekiroglu
match change
46'
Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Riccardo Saponara
match change
46'
59'
match yellow.png Derrick Kohn
61'
match change Wilfried Zaha
Ra sân: Kerem Demirbay
61'
match change Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ra sân: Dries Mertens
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Renaldo Cephas
match change
67'
77'
match change Eyip Aydin
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
77'
match change Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Davinson Sanchez Mina
Christian Bassogog
Ra sân: Pedrinho
match change
78'
Stelios Kitsiou match yellow.png
79'
83'
match change Ali Turap Bulbul
Ra sân: Baris Yilmaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Galatasaray Galatasaray
3
 
Phạt góc
 
16
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
27
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
11
15
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
320
 
Số đường chuyền
 
493
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
28
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
7
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
82
 
Pha tấn công
 
101
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Christian Bassogog
7
Anastasios Chatzigiovannis
80
Olimpiu Vasile Morutan
30
Tolga Cigerci
45
Yildirim Mert Cetin
9
Riad Bajic
19
Alexis Flips
25
Ertac Ozbir
4
Atakan Cankaya
27
Arda Ünyay
Ankaragucu Ankaragucu 4-3-3
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
99
Gungordu
35
Karatas
18
Mujakic
26
Radakovic
70
Kitsiou
10
Bekiroglu
8
Pedrinho
23
Guneren
17
Saponara
22
Sowe
29
Cephas
1
Muslera
53
Yilmaz
6
Mina
25
Nelsson
17
Kohn
18
Kutlu
8
Demirbay
20
Martins
10
Mertens
7
Akturkoglu
9
Rivero

Substitutes

95
Carlos Vinicius Alves Morais
5
Eyip Aydin
27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
14
Wilfried Zaha
72
Ali Turap Bulbul
19
Gunay Guvenc
56
Baran Demiroglu
58
Ali Yesilyurt
34
Lucas Torreira
81
Hamza Akman
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Christian Bassogog 13
Anastasios Chatzigiovannis 7
Olimpiu Vasile Morutan 80
Tolga Cigerci 30
Yildirim Mert Cetin 45
Riad Bajic 9
Alexis Flips 19
Ertac Ozbir 25
Atakan Cankaya 4
Arda Ünyay 27
Galatasaray Galatasaray
95 Carlos Vinicius Alves Morais
5 Eyip Aydin
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira
14 Wilfried Zaha
72 Ali Turap Bulbul
19 Gunay Guvenc
56 Baran Demiroglu
58 Ali Yesilyurt
34 Lucas Torreira
81 Hamza Akman

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 3.33
8.33 Sút trúng cầu môn 8.33
58.67% Kiểm soát bóng 50%
8.67 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (13trận)
Chủ Khách
Galatasaray (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
7
1
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Ankaragucu Ankaragucu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.02
17 Riccardo Saponara Tiền vệ công 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 16 5.89
70 Stelios Kitsiou Defender 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 30 6.07
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 17 15 88.24% 0 3 27 6.26
22 Ali Sowe Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 18 5.89
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 1 25 6.55
8 Pedrinho Midfielder 1 0 0 19 10 52.63% 2 1 29 5.65
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.18
45 Yildirim Mert Cetin Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
10 Efkan Bekiroglu Midfielder 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 17 5.59
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 0 20 13 65% 0 0 37 6.34
23 Ali Kaan Guneren Midfielder 1 1 1 13 10 76.92% 2 0 23 6.06
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 23 5.46
29 Renaldo Cephas Forward 1 1 1 8 6 75% 2 0 21 6.01

Galatasaray Galatasaray

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 7.18
10 Dries Mertens Tiền vệ công 6 1 3 8 7 87.5% 5 0 27 8.15
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero Forward 3 2 0 14 10 71.43% 0 0 21 7.48
8 Kerem Demirbay Midfielder 2 1 2 37 29 78.38% 4 2 45 8
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 2 1 0 33 21 63.64% 0 1 39 7.52
25 Victor Nelsson Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 4 31 7.12
17 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 13 61.9% 2 2 41 6.97
20 Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền vệ công 2 1 1 14 13 92.86% 0 1 25 6.99
18 Berkan smail Kutlu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 33 6.46
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Tiền vệ công 4 1 5 26 19 73.08% 3 0 44 7.87
53 Baris Yilmaz Tiền vệ công 1 1 1 18 12 66.67% 0 2 32 7.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi