ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 12/03 Vòng 25
Ankaragucu
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Alanyaspor
19 Mayıs Stadyumu
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.76
-0
1.04
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.45
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Alanyaspor Alanyaspor
1'
match yellow.png Ozdemir
Felicio Mendes Joao Milson match yellow.png
9'
Ali Sowe 1 - 0
Kiến tạo: Ghayas Zahid
match goal
18'
Emre Kilinc match yellow.png
40'
42'
match yellow.png Ahmed Hassan Koka
45'
match change Daniel Joao Santos Candeias
Ra sân: Fatih Aksoy
46'
match change Efthymios Koulouris
Ra sân: Efkan Bekiroglu
Giorgi Beridze
Ra sân: Emre Kilinc
match change
63'
68'
match change Eduardo Da Costa Wilson
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
Andrej Djokanovic
Ra sân: Taylan Antalyali
match change
70'
Felicio Mendes Joao Milson 2 - 0 match goal
76'
82'
match change Jure Balkovec
Ra sân: Ozdemir
82'
match change Oguz Aydin
Ra sân: Efecan Karaca
Pedrinho
Ra sân: Ghayas Zahid
match change
90'
Firatcan Uzum
Ra sân: Felicio Mendes Joao Milson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Alanyaspor Alanyaspor
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
332
 
Số đường chuyền
 
542
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
19
8
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
108
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Andrej Djokanovic
21
Giorgi Beridze
8
Pedrinho
88
Firatcan Uzum
29
Bevic Moussiti Oko
5
Matej Hanousek
7
Anastasios Chatzigiovannis
37
Arda Kizildag
27
Arda Ünyay
99
Bahadir Han Gungordu
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
Alanyaspor Alanyaspor 4-2-3-1
32
Akkan
33
Kaldirim
26
Radakovic
4
Cankaya
17
Kitsiou
14
Diack
48
Antalyali
54
Kilinc
19
Zahid
70
Milson
22
Sowe
13
Runarsson
20
Aksoy
4
Bayir
89
FEDDAL
88
Ozdemir
6
Gunes
97
Lusamba
7
Karaca
11
Bekiroglu
19
Cavaleiro
93
Koka

Substitutes

24
Efthymios Koulouris
17
Eduardo Da Costa Wilson
21
Daniel Joao Santos Candeias
29
Jure Balkovec
70
Oguz Aydin
10
Zinedine Ferhat
27
Pedro Pedro Pereira
5
Umit Akdag
99
Yusuf Karagoz
98
Idrissa Doumbia
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Andrej Djokanovic 16
Giorgi Beridze 21
Pedrinho 8
Firatcan Uzum 88
Bevic Moussiti Oko 29
Matej Hanousek 5
Anastasios Chatzigiovannis 7
Arda Kizildag 37
Arda Ünyay 27
Bahadir Han Gungordu 99
Alanyaspor Alanyaspor
24 Efthymios Koulouris
17 Eduardo Da Costa Wilson
21 Daniel Joao Santos Candeias
29 Jure Balkovec
70 Oguz Aydin
10 Zinedine Ferhat
27 Pedro Pedro Pereira
5 Umit Akdag
99 Yusuf Karagoz
98 Idrissa Doumbia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 62.33%
8.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (13trận)
Chủ Khách
Alanyaspor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
2
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Ankaragucu Ankaragucu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Stelios Kitsiou Hậu vệ cánh phải 1 0 2 34 27 79.41% 2 0 69 7.4
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 27 71.05% 1 3 62 7.22
26 Uros Radakovic Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 43 7.18
54 Emre Kilinc Cánh phải 2 1 1 21 17 80.95% 0 1 38 6.75
48 Taylan Antalyali Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 22 15 68.18% 0 1 32 6.96
32 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 34 6.9
19 Ghayas Zahid Tiền vệ công 1 0 5 27 22 81.48% 6 1 38 7.84
22 Ali Sowe Tiền đạo cắm 2 1 3 20 13 65% 0 4 51 7.71
8 Pedrinho Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
21 Giorgi Beridze Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.09
16 Andrej Djokanovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.19
88 Firatcan Uzum Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.98
4 Atakan Cankaya Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 39 7.14
70 Felicio Mendes Joao Milson Tiền vệ công 6 3 2 21 17 80.95% 1 0 47 8.02
14 Lamine Diack Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 22 17 77.27% 0 0 39 6.93

Alanyaspor Alanyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Ozdemir Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 23 76.67% 7 2 55 6.38
21 Daniel Joao Santos Candeias Cánh phải 1 0 1 41 27 65.85% 5 1 59 6.24
17 Eduardo Da Costa Wilson Cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 0 2 8 6.01
7 Efecan Karaca Cánh phải 1 0 1 31 26 83.87% 0 1 50 6.37
29 Jure Balkovec Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 2 0 11 6.05
89 Zouhair FEDDAL Trung vệ 1 0 0 66 54 81.82% 0 1 78 6.11
19 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro Cánh trái 2 0 1 44 41 93.18% 6 1 76 7.3
93 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 1 1 0 20 13 65% 0 2 26 6.4
13 Runar Alex Runarsson Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 36 6.25
97 Arnaud Lusamba Tiền vệ trụ 2 0 1 52 49 94.23% 1 2 64 6.6
24 Efthymios Koulouris Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.13
20 Fatih Aksoy Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 39 6.03
11 Efkan Bekiroglu Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 20 5.86
6 Umut Gunes Tiền vệ trụ 0 0 1 53 46 86.79% 0 2 62 6.63
4 Furkan Bayir Trung vệ 0 0 0 84 76 90.48% 0 2 95 5.64
70 Oguz Aydin Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi