Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.00
1.00
+1.25
0.84
0.84
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.00
1.00
1
1.46
1.46
X
4.50
4.50
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.84
0.84
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Anh
Phút
Czech
Raheem Sterling 1 - 0
Kiến tạo: Jack Grealish
Kiến tạo: Jack Grealish
12'
Jodan Henderson
Ra sân: Declan Rice
Ra sân: Declan Rice
45'
45'
Petr Sevcik
Ra sân: Jakub Jankto
Ra sân: Jakub Jankto
61'
Jan Boril
64'
Adam Hlozek
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
64'
Alex Kral
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
Marcus Rashford
Ra sân: Raheem Sterling
Ra sân: Raheem Sterling
67'
Jude Bellingham
Ra sân: Jack Grealish
Ra sân: Jack Grealish
68'
75'
Tomas Pekhart
Ra sân: Patrik Schick
Ra sân: Patrik Schick
Tyrone Mings
Ra sân: John Stones
Ra sân: John Stones
79'
84'
Matej Vydra
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
Jadon Sancho
Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: Bukayo Saka
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anh
Czech
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
16
56%
Kiểm soát bóng
44%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
528
Số đường chuyền
411
84%
Chuyền chính xác
79%
11
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
16
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
15
5
Substitution
5
10
Đánh chặn
2
20
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
6
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
111
Pha tấn công
92
47
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Anh
4-2-3-1
Czech
4-2-3-1
1
Pickford
3
Shaw
6
Maguire
5
Stones
2
Walker
4
Rice
14
Phillips
10
Sterling
7
Grealish
25
Saka
9
Kane
1
Vaclik
5
Coufal
3
Celustka
6
Kalas
18
Boril
9
Holes
15
Soucek
12
Masopust
8
Darida
14
Jankto
10
Schick
Đội hình dự bị
Anh
Dominic Calvert-Lewin
18
Marcus Rashford
11
Tyrone Mings
15
Reece James
24
Samuel Johnstone
23
Conor Coady
16
Benjamin William White
22
Aaron Ramsdale
13
Jodan Henderson
8
Kieran Trippier
12
Jude Bellingham
26
Jadon Sancho
17
Czech
22
Ales Mateju
20
Matej Vydra
13
Petr Sevcik
21
Alex Kral
16
Ales Mandous
11
Michal Krmencik
24
Tomas Pekhart
4
Jakub Brabec
2
Pavel Kaderabek
7
Antonin Barak
19
Adam Hlozek
23
Tomas Koubek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
3.67
7
Sút trúng cầu môn
6.33
64%
Kiểm soát bóng
42.67%
7
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anh (2trận)
Chủ
Khách
Czech (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0