Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.74
2.74
X
3.05
3.05
2
2.58
2.58
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.91
0.91
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Angers
Phút
Rennes
31'
Loic Bade
43'
Loic Bade
46'
Eduardo Camavinga
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
46'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
46'
Warmed Omari
Ra sân: Matthis Abline
Ra sân: Matthis Abline
Sofiane Boufal 1 - 0
57'
73'
Romain Del Castillo
Ra sân: Flavien Tait
Ra sân: Flavien Tait
Azzedine Ounahi
Ra sân: Thomas Mangani
Ra sân: Thomas Mangani
77'
Pierrick Capelle
Ra sân: Sofiane Boufal
Ra sân: Sofiane Boufal
77'
82'
Lovro Majer
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Angelo Fulgini
84'
Mohamed Ali-Cho 2 - 0
88'
Stephane Bahoken
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Angers
Rennes
Giao bóng trước
3
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
12
Sút Phạt
14
53%
Kiểm soát bóng
47%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
535
Số đường chuyền
487
91%
Chuyền chính xác
89%
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu
17
10
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
5
8
Ném biên
18
18
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
11
100
Pha tấn công
95
67
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Angers
3-4-1-2
Rennes
4-2-3-1
1
Bernardoni
24
Thomas
8
Traore
29
Manceau
3
Doumbia
5
Mangani
2
Mendy
11
Cabot
10
Fulgini
13
Boufal
21
Ali-Cho
16
Gomis
27
Traore
5
Bade
6
Aguerd
25
Meling
8
Baptiste
20
Tait
14
Bourigeaud
7
Terrier
18
Sulemana
35
Abline
Đội hình dự bị
Angers
Mathias Pereira Lage
27
Azzedine Ounahi
18
Stephane Bahoken
19
Abdoulaye Bamba
25
Farid El Melali
28
Danijel Petkovic
30
Waniss Taibi
26
Rodrigue Casimir Ninga
9
Pierrick Capelle
15
Rennes
3
Adrien Truffert
31
Lorenz Assignon
1
Romain Salin
22
Romain Del Castillo
38
Chimuanya Ugochukwu
9
Sehrou Guirassy
10
Eduardo Camavinga
21
Lovro Majer
32
Warmed Omari
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
5.67
46.33%
Kiểm soát bóng
46%
15.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers (4trận)
Chủ
Khách
Rennes (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0