ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại U21 Châu Âu - Thứ 3, 07/09 Vòng Vòng bảng
AndorraU21 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Slovenia U21
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.25
0.90
-2.25
0.90
O 3
0.90
U 3
0.90
1
15.00
X
7.60
2
1.08
Hiệp 1
+1
0.88
-1
0.96
O 1.25
0.94
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

AndorraU21 AndorraU21
Phút
Slovenia U21 Slovenia U21
Alonso Guerrero A. match yellow.png
19'
26'
match yellow.png Aljaz Casar
Eric Izquierdo match yellow.png
27'
31'
match yellow.png David Zec
Albert Rosas Ubach match yellow.png
31'
Izan Fernandez match yellow.png
48'
Izan Fernandez match yellow.pngmatch red
52'
Remolins O. match yellow.png
58'
61'
match goal 0 - 1 Dusan Stojinovic
Kiến tạo: Vid Koderman
64'
match yellow.png Tjas Begic
Brian Pubill Dos Santos match yellow.png
64'
Sola G. match yellow.png
88'
Palou Roca X. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AndorraU21 AndorraU21
Slovenia U21 Slovenia U21
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
9
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
16
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
6
69
 
Pha tấn công
 
103
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.67
0.67 Sút trúng cầu môn 5.67
34% Kiểm soát bóng 43.67%
14 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AndorraU21 (10trận)
Chủ Khách
Slovenia U21 (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
1
1