Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.95
0.95
+1.25
0.95
0.95
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.37
1.37
X
4.75
4.75
2
7.20
7.20
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Sint-Truidense
35'
Junior Pius
46'
Dimitri Lavalee
Ra sân: Chris Durkin
Ra sân: Chris Durkin
51'
Dimitri Lavalee
Lior Refaelov 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
60'
63'
Daichi HAYASHI
Ra sân: Dimitri Lavalee
Ra sân: Dimitri Lavalee
Benito Raman
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Joshua Zirkzee
66'
72'
Aboubakary Koita
Ra sân: Robert Bauer
Ra sân: Robert Bauer
72'
Taichi Hara
Ra sân: Jorge Filipe Avelino Teixeira
Ra sân: Jorge Filipe Avelino Teixeira
82'
Nelson Balongo
Ra sân: Yuma Suzuki
Ra sân: Yuma Suzuki
Majeed Ashimeru
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
89'
Majeed Ashimeru 2 - 0
Kiến tạo: Benito Raman
Kiến tạo: Benito Raman
90'
Taylor Harwood-Bellis
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Sint-Truidense
6
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
505
Số đường chuyền
372
83%
Chuyền chính xác
74%
9
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
0
36
Đánh đầu
36
19
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
6
27
Ném biên
26
22
Cản phá thành công
18
16
Thử thách
15
4
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
88
37
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-4-2
Sint-Truidense
3-5-2
30
Crombrugge
17
Martín
4
Hoedt
2
Magallan
62
Murillo
11
Refaelov
8
Cullen
20
Olsson
51
Verschaeren
23
Zirkzee
99
Kouame
21
Schmidt
37
Leistner
26
Teixeira
40
Pius
4
Hashioka
6
Konate
20
Bauer
32
Durkin
13
Cacace
44
Bruls
9
Suzuki
Đội hình dự bị
Anderlecht
Francis Amuzu
7
Colin Coosemans
26
Anouar Ait El Hadj
46
Taylor Harwood-Bellis
6
Bogdan Mykhaylychenko
14
Majeed Ashimeru
18
Benito Raman
9
Sint-Truidense
30
Nelson Balongo
35
Wim Vanmarsenille
15
Daichi HAYASHI
39
Jonathan Buatu Mananga
14
Aboubakary Koita
27
Dimitri Lavalee
18
Taichi Hara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
6.67
3
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
58%
Kiểm soát bóng
48%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (9trận)
Chủ
Khách
Sint-Truidense (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1