ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Chủ nhật, 06/08 Vòng 2
Anderlecht
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Royal Antwerp
Lotto Park
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.89
-0
1.03
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
2.45
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
38'
match yellow.png Michel-Ange Balikwisha
Kasper Dolberg 1 - 0 match pen
45'
Justin Lonwijk
Ra sân: Mario Stroeykens
match change
61'
61'
match change Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Jacob Ondrejka
61'
match change Gyrano Kerk
Ra sân: Arbnor Muja
Benito Raman
Ra sân: Francis Amuzu
match change
69'
73'
match change Sam Vines
Ra sân: Ritchie De Laet
73'
match change George Ilenikhena
Ra sân: Vincent Janssen
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
83'
Louis Patris
Ra sân: Killian Sardella
match change
84'
Hannes Delcroix
Ra sân: Moussa Ndiaye
match change
84'
89'
match var Jurgen Ekkelenkamp Goal Disallowed
Louis Patris match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Royal Antwerp Royal Antwerp
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
460
 
Số đường chuyền
 
597
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
25
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
27
8
 
Đánh chặn
 
14
11
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
27
8
 
Thử thách
 
7
108
 
Pha tấn công
 
149
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Benito Raman
3
Hannes Delcroix
22
Louis Patris
19
Justin Lonwijk
20
Luis Vasquez
26
Colin Coosemans
33
Rik Vercauteren
61
Kristian Malt Arnstad
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-4-1-1
1
Dupe
5
Ndiaye
14
Vertonghen
56
Debast
54
Sardella
29
Stroeykens
21
Diawara
17
Leoni
7
Amuzu
12
Dolberg
36
Dreyer
1
Butez
2
Laet
23
Alderweireld
33
Bosch
34
Bataille
11
Muja
8
Yusuf
48
Vermeeren
10
Balikwisha
17
Ondrejka
18
Janssen

Substitutes

9
George Ilenikhena
24
Jurgen Ekkelenkamp
7
Gyrano Kerk
21
Sam Vines
55
Anthony Valencia
30
Christopher Scott
19
Chidera Ejuke
81
Niels Devalckeneer
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Benito Raman 9
Hannes Delcroix 3
Louis Patris 22
Justin Lonwijk 19
Luis Vasquez 20
Colin Coosemans 26
Rik Vercauteren 33
Kristian Malt Arnstad 61
Royal Antwerp Royal Antwerp
9 George Ilenikhena
24 Jurgen Ekkelenkamp
7 Gyrano Kerk
21 Sam Vines
55 Anthony Valencia
30 Christopher Scott
19 Chidera Ejuke
81 Niels Devalckeneer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
66% Kiểm soát bóng 51.33%
11.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (21trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
1
HT-H/FT-T
4
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
5
1
2

Anderlecht Anderlecht

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 2 64 7.36
9 Benito Raman Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
1 Maxime Dupe 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 32 6.62
21 Amadou Diawara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 54 6.31
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 29 6.96
36 Anders Dreyer Cánh phải 1 0 2 20 13 65% 5 1 36 7.15
19 Justin Lonwijk Tiền vệ trụ 2 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.02
7 Francis Amuzu Cánh trái 2 0 1 20 18 90% 2 0 35 7.08
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 24 77.42% 3 0 53 6.89
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 1 1 0 40 31 77.5% 0 1 56 7.07
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 0 0 0 54 45 83.33% 2 0 71 6.95
29 Mario Stroeykens Tiền đạo thứ 2 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 49 6.91
56 Zeno Debast Trung vệ 1 0 0 67 54 80.6% 0 1 78 6.98

Royal Antwerp Royal Antwerp

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 49 90.74% 3 2 72 6.28
23 Toby Alderweireld Trung vệ 0 0 0 71 58 81.69% 0 3 77 6.16
18 Vincent Janssen Tiền đạo cắm 1 1 1 20 12 60% 1 1 25 6.06
7 Gyrano Kerk Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.08
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 35 5.93
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ trụ 0 0 1 5 5 100% 0 0 5 6.2
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ trụ 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 63 6.53
21 Sam Vines Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
11 Arbnor Muja Cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 30 5.92
34 Jelle Bataille Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 52 86.67% 1 0 81 6.24
17 Jacob Ondrejka Cánh phải 1 0 0 18 12 66.67% 2 0 32 6.11
10 Michel-Ange Balikwisha Cánh trái 0 0 0 29 21 72.41% 3 1 51 6.58
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 0 0 0 70 63 90% 0 0 79 6.34
48 Arthur Vermeeren Forward 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 45 6.3
9 George Ilenikhena Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi