ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 2, 04/11 Vòng 13
Anderlecht
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Kortrijk
Lotto Park
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.91
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
1.40
X
4.40
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Kortrijk Kortrijk
Kasper Dolberg 1 - 0 match pen
37'
Yari Verschaeren
Ra sân: Majeed Ashimeru
match change
38'
Abdelkahar Kadri(OW) 2 - 0 match phan luoi
50'
Mario Stroeykens 3 - 0
Kiến tạo: Anders Dreyer
match goal
57'
61'
match change Nacho Ferri
Ra sân: Thierry Ambrose
62'
match change Iver Fossum
Ra sân: Takuro Kaneko
74'
match change Roko Simic
Ra sân: Abdelkahar Kadri
75'
match change Gilles Dewaele
Ra sân: Tomoki Takamine
Kasper Dolberg 4 - 0 match goal
77'
Francis Amuzu
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
match change
78'
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
79'
Tristan Degreef
Ra sân: Anders Dreyer
match change
85'
Amando Lapage
Ra sân: Jan-Carlo Simic
match change
85'
90'
match change Mounaim El Idrissy
Ra sân: Dion De Neve

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Kortrijk Kortrijk
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
679
 
Số đường chuyền
 
280
90%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
26
11
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
9
10
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
12
136
 
Pha tấn công
 
64
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Amando Lapage
7
Francis Amuzu
10
Yari Verschaeren
83
Tristan Degreef
20
Luis Vasquez
25
Thomas Foket
17
Theo Leoni
63
Timon Maurice Vanhoutte
16
Mads Kikkenborg
19
Nilson David Angulo Ramirez
Anderlecht Anderlecht 4-2-3-1
Kortrijk Kortrijk 4-4-2
26
Coosemans
5
Ndiaye
13
Jorgensen
4
Simic
54
Sardella
23
Rits
18
Ashimeru
27
Edozie
29
Stroeykens
36
Dreyer
12
Dolberg
1
Vandenberghe
6
Mehssatou
24
Fujii
44
Silva
26
Lagae
30
Kaneko
27
Sissako
23
Takamine
11
Neve
10
Kadri
68
Ambrose

Substitutes

20
Gilles Dewaele
21
Roko Simic
7
Mounaim El Idrissy
14
Iver Fossum
19
Nacho Ferri
13
Ebbe De Vaeminck
15
Kristiyan Malinov
2
Ryan Alebiosu
99
Xander Vandermeirsch
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Amando Lapage 73
Francis Amuzu 7
Yari Verschaeren 10
Tristan Degreef 83
Luis Vasquez 20
Thomas Foket 25
Theo Leoni 17
Timon Maurice Vanhoutte 63
Mads Kikkenborg 16
Nilson David Angulo Ramirez 19
Kortrijk Kortrijk
20 Gilles Dewaele
21 Roko Simic
7 Mounaim El Idrissy
14 Iver Fossum
19 Nacho Ferri
13 Ebbe De Vaeminck
15 Kristiyan Malinov
2 Ryan Alebiosu
99 Xander Vandermeirsch

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
66% Kiểm soát bóng 37%
11.67 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (21trận)
Chủ Khách
Kortrijk (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
4
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
5
2
0

Anderlecht Anderlecht

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 2 0 1 114 108 94.74% 0 3 123 7.09
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 70 62 88.57% 0 0 78 6.99
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 46 6.91
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 5 2 1 20 16 80% 0 1 30 8.48
36 Anders Dreyer Cánh phải 3 1 6 44 35 79.55% 5 0 67 8.53
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ trụ 2 0 0 23 23 100% 0 0 33 6.8
7 Francis Amuzu Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.04
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 43 6.74
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 1 1 3 55 47 85.45% 9 0 87 7.86
27 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 4 1 1 20 19 95% 3 0 43 7.22
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 94 89 94.68% 0 0 107 7.48
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 6.11
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 3 1 4 68 61 89.71% 2 1 95 8.8
73 Amando Lapage 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.12
83 Tristan Degreef 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.01
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 1 0 0 74 67 90.54% 0 3 80 7.23

Kortrijk Kortrijk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Iver Fossum Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 19 5.97
20 Gilles Dewaele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 13 6.22
68 Thierry Ambrose Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 14 6.01
1 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 29 5.13
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 44 6.34
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.96
30 Takuro Kaneko Cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 26 5.45
23 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 17 100% 1 1 24 6.06
24 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 0 53 6.18
44 Joao Silva Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 40 7.23
21 Roko Simic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.88
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 1 0 52 6.6
11 Dion De Neve Tiền vệ trái 0 0 0 19 14 73.68% 3 1 37 6.14
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 2 1 32 5.83
26 Bram Lagae Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 1 0 50 6.08
19 Nacho Ferri Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 12 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi