Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.01
1.01
+1.5
0.83
0.83
O
2.75
0.85
0.85
U
2.75
0.97
0.97
1
1.45
1.45
X
4.00
4.00
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.93
0.93
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
FC Steaua Bucuresti
Yari Verschaeren 1 - 0
Kiến tạo: Michael Murillo
Kiến tạo: Michael Murillo
38'
Michael Murillo
43'
46'
Andrea Compagno
Ra sân: Andrei Dumiter
Ra sân: Andrei Dumiter
46'
Eduard Radaslavescu
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
60'
1 - 1 Andrea Compagno
Kiến tạo: Risto Radunovic
Kiến tạo: Risto Radunovic
Mario Stroeykens
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
61'
Majeed Ashimeru
Ra sân: Amadou Diawara
Ra sân: Amadou Diawara
61'
64'
Florinel Coman
Ra sân: Octavian George Popescu
Ra sân: Octavian George Popescu
67'
Andrea Compagno
Jan Vertonghen 2 - 1
Kiến tạo: Yari Verschaeren
Kiến tạo: Yari Verschaeren
75'
Julien Duranville
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
76'
82'
2 - 2 Joyskim Dawa Tchakonte
87'
Florinel Coman
88'
Marco Dulca
Ra sân: Malcom Sylas Edjouma
Ra sân: Malcom Sylas Edjouma
Wesley Hoedt
88'
89'
David Raul Miculescu
Michael Murillo
90'
90'
Ianis Stoica
Ra sân: David Raul Miculescu
Ra sân: David Raul Miculescu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
FC Steaua Bucuresti
8
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
14
58%
Kiểm soát bóng
42%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
576
Số đường chuyền
396
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
6
26
Ném biên
22
10
Cản phá thành công
7
93
Pha tấn công
61
47
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-2-3-1
FC Steaua Bucuresti
4-3-3
30
Crombrugge
5
Ndiaye
4
Hoedt
14
Vertonghen
62
Murillo
61
Arnstad
21
Diawara
7
Amuzu
10
Verschaeren
11
Refaelov
99
Silva
32
Tarnovanu
2
Cretu
5
Tchakonte
16
Tamm
33
Radunovic
26
Oaida
18
Edjouma
27
Olaru
11
Miculescu
13
Dumiter
10
Popescu
Đội hình dự bị
Anderlecht
Ishaq Abdulrazak
24
Anouar Ait El Hadj
46
Majeed Ashimeru
18
Colin Coosemans
26
Julien Duranville
59
Sebastiano Esposito
70
Theo Leoni
71
Lucas Lissens
47
Noah Sadiki
27
Lucas Stassin
76
Mario Stroeykens
29
Bart Verbruggen
16
FC Steaua Bucuresti
22
Radu Boboc
29
Rachid Bouhenna
7
Florinel Coman
96
Andrea Compagno
20
Marco Dulca
6
Denis Gratian Harut
28
Alexandru Pantea
80
Eduard Radaslavescu
90
Gheorghe Bogdan Rusu
9
Ianis Stoica
99
Andrei Vlad
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
57.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
8
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (10trận)
Chủ
Khách
FC Steaua Bucuresti (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
1