Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
3
1.09
1.09
U
3
0.77
0.77
1
2.24
2.24
X
3.45
3.45
2
2.89
2.89
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Anderlecht
Phút
Club Brugge
Lisandro Rodriguez Magallan
14'
27'
Ruud Vormer
Ra sân: Mats Rits
Ra sân: Mats Rits
Hannes Delcroix
Ra sân: Lisandro Rodriguez Magallan
Ra sân: Lisandro Rodriguez Magallan
46'
Benito Raman
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Joshua Zirkzee
46'
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
66'
67'
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Denis Odoi
Ra sân: Denis Odoi
67'
Sargis Adamyan
Ra sân: Charles De Ketelaere
Ra sân: Charles De Ketelaere
73'
Stanley N Soki
84'
Jack Hendry
Ra sân: Stanley N Soki
Ra sân: Stanley N Soki
84'
Eduard Sobol
Ra sân: Tajon Buchanan
Ra sân: Tajon Buchanan
Lior Refaelov
Ra sân: Kristian Malt Arnstad
Ra sân: Kristian Malt Arnstad
86'
86'
Eder Fabian Alvarez Balanta
Cristian Kouame
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anderlecht
Club Brugge
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
1
13
Sút Phạt
24
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
438
Số đường chuyền
537
22
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
2
13
Cản phá thành công
16
6
Thử thách
14
106
Pha tấn công
104
42
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Anderlecht
4-4-2
Club Brugge
3-5-2
30
Crombrugge
17
Martín
4
Hoedt
2
Magallan
62
Murillo
7
Amuzu
8
Cullen
55
Kana
61
Arnstad
23
Zirkzee
99
Kouame
22
Mignolet
77
Lourenco
44
Mechele
4
Soki
7
Olsen
26
Rits
6
Odoi
20
Vanaken
17
Buchanan
10
Lang
90
Ketelaere
Đội hình dự bị
Anderlecht
Hannes Delcroix
3
Rik Vercauteren
70
Theo Leoni
71
Mohamed Bouchouari
34
Lior Refaelov
11
Benito Raman
9
Mario Stroeykens
52
Kristoffer Olsson
20
Bart Verbruggen
16
Anouar Ait El Hadj
46
Club Brugge
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
29
Bas Dost
25
Ruud Vormer
5
Jack Hendry
94
Abakar Sylla
9
Sargis Adamyan
91
Senne Lammens
33
Nick Shinton
2
Eduard Sobol
3
Eder Fabian Alvarez Balanta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6
58%
Kiểm soát bóng
58%
10.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht (9trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2