Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.87
0.87
O
2.5
1.07
1.07
U
2.5
0.75
0.75
1
2.06
2.06
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.20
1.20
O
1
1.07
1.07
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Ấn Độ
Phút
Afghanistan
29'
Adam Najem
Ra sân: Farshad Noor
Ra sân: Farshad Noor
Konsham Singh
35'
Apuia
Ra sân: Brandon Fernandes
Ra sân: Brandon Fernandes
63'
67'
Haroon Amiri
Liston Colaco
Ra sân: Sunil Chhetri
Ra sân: Sunil Chhetri
69'
73'
Hossein Zamani
Ra sân: Adam Najem
Ra sân: Adam Najem
Ovays Azizi(OW) 1 - 0
75'
Bipin Singh
Ra sân: Ashique Kuruniyan
Ra sân: Ashique Kuruniyan
81'
82'
1 - 1 Hossein Zamani
Kiến tạo: Noor Husin
Kiến tạo: Noor Husin
83'
Najim Haidary
86'
Zubayr Amiri
Ra sân: Mohammad Sharifi
Ra sân: Mohammad Sharifi
86'
Noraollah Amiri
Ra sân: Omid Popalzay
Ra sân: Omid Popalzay
90'
Hossein Zamani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ấn Độ
Afghanistan
9
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
18
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
11
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
2
100
Pha tấn công
106
73
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Ấn Độ
4-3-3
Afghanistan
4-4-2
1
Sandhu
5
Sandesh
4
Singh
3
Bose
2
Bheke
21
Wangjam
10
Fernandes
8
Martins
11
Chhetri
9
Singh
22
Kuruniyan
1
Azizi
3
Najem
16
Intezar
4
Amiri
2
Saighani
21
Sharifi
19
Popalzay
8
Noor
6
Husin
18
Sharifi
10
Shayesteh
Đội hình dự bị
Ấn Độ
Apuia
16
Liston Colaco
17
Pronay Halder
14
Adil Khan
6
Pritam Kotal
20
Akash Mishra
19
Sahal Abdul Samad
18
Amrinder Singh
23
Bipin Singh
12
Dheeraj Singh
13
Kumam Udanta Singh
15
Anirudh Thapa
7
Afghanistan
14
Hussain Alizada
11
Noraollah Amiri
7
Zubayr Amiri
15
Fardin Hakimi
22
Faisal Ahmad Hamidi
13
Qamaruddin Maziar Kouhyar
5
Adam Najem
17
Samir Samandari
9
Jabar Sharza
23
Hamidullah Wakily
20
Hossein Zamani
12
Najim Haidary
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
1.67
15%
Kiểm soát bóng
28%
4.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ấn Độ (6trận)
Chủ
Khách
Afghanistan (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0