ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Chủ nhật, 11/07 Vòng 11
America MG
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Atletico Mineiro
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
3.60
X
3.15
2
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

America MG America MG
Phút
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Rodolfo
Ra sân: Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano
match change
5'
38'
match yellow.png Igor Rabello da Costa
Carlos Alberto match yellow.png
45'
63'
match change Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Ra sân: Igor Rabello da Costa
64'
match change Dylan Felipe Borrero Caicedo
Ra sân: Hyoran Kaue Dalmoro
68'
match goal 0 - 1 Dylan Felipe Borrero Caicedo
Kiến tạo: Jefferson Savarino
Felipe Azevedo Dos Santos
Ra sân: Bruno Nazario
match change
69'
Rodolfo↓
Ra sân:
match change
69'
74'
match change Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Ra sân: Eduardo Sasha
Paulo Henrique Soares Pereira
Ra sân: Alan luciano Ruschel
match change
77'
81'
match change Antonio Fialho De Carvalho Neto
Ra sân: Federico Zaracho
81'
match change Jefferson Savarino↓
Ra sân:

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

America MG America MG
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
7
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
9
21
 
Sút Phạt
 
22
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
256
 
Số đường chuyền
 
313
73%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
43
20
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
20
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
111
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Diego Ferreira Matheus
4
Anderson de Jesus Santos
6
Paulo Henrique Soares Pereira
23
Fabricio Daniel de Souza
17
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
21
Felipe Azevedo Dos Santos
20
Alexandre Egea
11
Rodolfo
5
Wesley Pacheco Gomes
12
Joriwinnyson Santos dos Anjos Rodrigues,
21
O.Gustavinho
America MG America MG 4-2-3-1
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 4-2-3-1
1
Cavichioli
16
Ruschel
14
Silva
3
Bauermann
2
Oliveira
5
Vitor
18
Toscano
10
Nazario
7
Junior,Juninho
21
Vitor
9
Bibiano
22
Pires
2
Gomes,Guga
16
Costa
40
Silva
3
Alonso
8
Junior
37
Tche
15
Zaracho
20
Dalmoro
17
Savarino
18
Sasha

Substitutes

31
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
25
Mariano Ferreira Filho
19
Dylan Felipe Borrero Caicedo
23
Nathan Allan De Souza
7
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
27
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
41
Antonio Fialho De Carvalho Neto
33
Savio Moreira de Oliveira
28
Felipe Felicio
45
Micael
48
Echapora
Đội hình dự bị
America MG America MG
Diego Ferreira Matheus 13
Anderson de Jesus Santos 4
Paulo Henrique Soares Pereira 6
Fabricio Daniel de Souza 23
Lucas Kal Schenfeld Prigioli 17
Felipe Azevedo Dos Santos 21
Alexandre Egea 20
Rodolfo 11
Wesley Pacheco Gomes 5
Joriwinnyson Santos dos Anjos Rodrigues, 12
O.Gustavinho 21
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
31 Matheus Mendes Werneck de Oliveira
25 Mariano Ferreira Filho
19 Dylan Felipe Borrero Caicedo
23 Nathan Allan De Souza
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
41 Antonio Fialho De Carvalho Neto
33 Savio Moreira de Oliveira
28 Felipe Felicio
45 Micael
48 Echapora

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 55.33%
7.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

America MG (47trận)
Chủ Khách
Atletico Mineiro (66trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
15
6
HT-H/FT-T
3
9
3
6
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
6
HT-H/FT-H
6
5
4
5
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
5
HT-B/FT-B
0
2
4
4