ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 2, 25/12 Vòng 18
Al-Wehda
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Al-Riyadh
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.86
O 3
1.00
U 3
0.80
1
1.36
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
28'
match yellow.png Ahmed Asiri
Jawad El Yamiq 1 - 0
Kiến tạo: Craig Goodwin
match goal
36'
Ala Al-Hajji
Ra sân: Hussain Al-Eisa
match change
37'
45'
match yellow.png Khalid Al-Shuwayyi
46'
match change Hussain Al-Nuweqi
Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi
60'
match change Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ala Al-Hajji match yellow.png
73'
Waleed Rashid Bakshween
Ra sân: Abdulaziz Noor
match change
79'
Craig Goodwin 2 - 0
Kiến tạo: Ala Al-Hajji
match goal
82'
83'
match change Ali Al Zaqan
Ra sân: Birama Toure
86'
match goal 2 - 1 Saleh Al-Abbas
Kiến tạo: Ali Al Zaqan
Odion Jude Ighalo 3 - 1 match pen
90'
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Craig Goodwin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Al-Riyadh Al-Riyadh
7
 
Phạt góc
 
9
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
376
 
Số đường chuyền
 
448
8
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
83
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Ala Al-Hajji
4
Waleed Rashid Bakshween
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
13
Abdulqaddous Attieh
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
17
Abdullah Fareed Al Hafith
11
Sultan Akouz
20
Jaber Assiri
80
Yahya Mahdi Naji
Al-Wehda Al-Wehda 4-3-3
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-3-3
1
Kajoui
27
Hawsawi
6
Duarte
5
Yamiq
2
Al-Mowalad
76
Fajr
23
Goodwin
87
Moraes
28
Al-Eisa
9
Ighalo
24
Noor
25
CAMPANA
5
Al-Shuwayyi
36
Arslanagic
29
Asiri
8
Al-Khaibari
20
Ndong
60
Toure
11
Musona
88
Al-Shehri
14
Al-Abbas
9
Gray

Substitutes

27
Hussain Al-Nuweqi
15
Abdulhadi Al-Harajin
26
Ali Al Zaqan
1
Rakan Al-Najar
2
Amiri Kurdi
6
Alin Tosca
18
Mohamed Al-Oqil
10
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
80
Fahad Al-Rashidi
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Ala Al-Hajji 88
Waleed Rashid Bakshween 4
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
Abdulqaddous Attieh 13
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
Abdullah Fareed Al Hafith 17
Sultan Akouz 11
Jaber Assiri 20
Yahya Mahdi Naji 80
Al-Riyadh Al-Riyadh
27 Hussain Al-Nuweqi
15 Abdulhadi Al-Harajin
26 Ali Al Zaqan
1 Rakan Al-Najar
2 Amiri Kurdi
6 Alin Tosca
18 Mohamed Al-Oqil
10 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
80 Fahad Al-Rashidi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 40.33%
8.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (4trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Al-Wehda Al-Wehda

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 2 2 0 13 10 76.92% 0 0 23 7.2
6 Oscar Duarte Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 4 54 6.8
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 1 1 1 62 57 91.94% 9 0 78 7.5
23 Craig Goodwin Cánh trái 2 2 2 30 27 90% 0 1 39 8.3
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.5
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 29 85.29% 0 3 44 7.2
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 32 7.6
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 29 76.32% 5 2 61 6.8
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 3 2 0 57 49 85.96% 0 2 74 8
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 0 1 43 7.5
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 1 1 0 10 10 100% 1 2 15 6.8
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 17 80.95% 1 3 44 6.7
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 1 0 0 13 10 76.92% 2 0 37 6.9

Al-Riyadh Al-Riyadh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 0 0 1 22 19 86.36% 1 2 29 6.6
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 45 7.2
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 1 0 6 47 38 80.85% 15 0 75 7.3
36 Dino Arslanagic Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 55 6.2
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 44 86.27% 0 1 58 6.8
29 Ahmed Asiri Trung vệ 1 0 0 54 48 88.89% 0 2 65 6.4
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 1 1 1 25 22 88% 0 0 29 7
26 Ali Al Zaqan Cánh phải 2 1 1 3 2 66.67% 0 0 5 7.2
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 1 1 0 49 44 89.8% 1 0 61 7.1
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 2 2 0 21 16 76.19% 0 1 36 7.3
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 2 1 0 21 19 90.48% 5 0 39 6.3
5 Khalid Al-Shuwayyi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 4 1 24 6.5
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 4 0 22 6.3
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 1 0 0 47 38 80.85% 4 0 70 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi